Kết quả Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake, 08h30 ngày 04/05
Kết quả Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.60X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake
-
Sân vận động: BC Place
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake: Diễn biến chính
-
20'Jayden Nelson (Assist:Ralph Priso-Mbongue)1-0
-
22'1-0Braian Oscar Ojeda Rodriguez
-
46'1-0William Agada
Ariath Piol -
50'1-0Justen Glad
-
59'1-0Zavier Gozo Penalty cancelled
-
62'Ali Ahmed
Jayden Nelson1-0 -
62'Sebastian Berhalter
Ralph Priso-Mbongue1-0 -
62'1-0Diego Luna
-
64'Daniel Armando Rios Calderon1-0
-
68'Daniel Armando Rios Calderon1-0
-
70'Tristan Blackmon (Assist:Sebastian Berhalter)2-0
-
71'2-0Pablo Ruiz Barrero
Braian Oscar Ojeda Rodriguez -
71'2-0Noel Caliskan
Alexandros Katranis -
77'Emmanuel Sabbi
Daniel Armando Rios Calderon2-0 -
77'2-0Lachlan Brook
Diogo Goncalves -
77'Sam Adekugbe
Tate Johnson2-0 -
88'2-0Nelson Palacio
Philip Quinton -
90'Jeevan Badwal
J.C. Ngando2-0 -
90'2-1
Diego Luna
-
90'2-1Justen Glad Penalty awarded
-
Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake: Đội hình chính và dự bị
-
Vancouver Whitecaps4-3-31Yohei Takaoka28Tate Johnson15Bjorn Inge Utvik33Tristan Blackmon18Edier Ocampo26J.C. Ngando13Ralph Priso-Mbongue20Adrian Andres Cubas7Jayden Nelson14Daniel Armando Rios Calderon45Pedro Jeampierre Vite Uca23Ariath Piol72Zavier Gozo8Diego Luna10Diogo Goncalves14Emeka Eneli6Braian Oscar Ojeda Rodriguez15Justen Glad26Philip Quinton29Sam Junqua98Alexandros Katranis1Rafael Cabral Barbosa
- Đội hình dự bị
-
22Ali Ahmed3Sam Adekugbe16Sebastian Berhalter11Emmanuel Sabbi59Jeevan Badwal27Giuseppe Bovalina32Isaac Boehmer19Damir Kreilach4Ranko VeselinovicPablo Ruiz Barrero 7Lachlan Brook 17Nelson Palacio 13Noel Caliskan 92William Agada 9Dominik Marczuk 11Mason Stajduhar 31Tyler Wolff 16Jesus Barea 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jesper SorensenPablo Mastroeni
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Vancouver Whitecaps vs Real Salt Lake: Số liệu thống kê
-
Vancouver WhitecapsReal Salt Lake
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
11Cản sút4
-
-
10Sút Phạt15
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
505Số đường chuyền403
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu12
-
-
11Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn4
-
-
16Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass22
-
-
94Pha tấn công79
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Columbus Crew | 11 | 7 | 3 | 1 | 18 | 10 | 8 | 24 | T T T B T T |
2 | Philadelphia Union | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 10 | 11 | 22 | B H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T T T T T |
4 | Inter Miami CF | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T H H T B T |
5 | Charlotte FC | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T T T B B |
6 | Nashville | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 17 | B B T B T H |
7 | Orlando City | 11 | 4 | 5 | 2 | 18 | 12 | 6 | 17 | T H H H T H |
8 | New England Revolution | 10 | 5 | 1 | 4 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B T T T T |
9 | New York Red Bulls | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | B T H B T B |
10 | New York City FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B T B T |
11 | Chicago Fire | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 22 | -4 | 13 | H B H B B H |
12 | DC United | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 23 | -10 | 12 | B B B T B T |
13 | Atlanta United | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 10 | T H B B B H |
14 | Toronto FC | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 16 | -8 | 7 | H H H T B B |
15 | Montreal Impact | 11 | 0 | 3 | 8 | 5 | 16 | -11 | 3 | H B B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | H T T H T T |
2 | Minnesota United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 19 | T T H H B T |
3 | Portland Timbers | 11 | 5 | 3 | 3 | 21 | 19 | 2 | 18 | T H T H T B |
4 | San Diego FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 15 | 6 | 17 | T T B B B T |
5 | Los Angeles FC | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B B T H H T |
6 | Austin FC | 11 | 5 | 1 | 5 | 7 | 13 | -6 | 16 | T H B T B B |
7 | Seattle Sounders | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H B T T H T |
8 | Colorado Rapids | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 16 | -1 | 16 | T B T H H B |
9 | FC Dallas | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 19 | -5 | 15 | T H B H T B |
10 | San Jose Earthquakes | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 20 | 4 | 13 | H T B B B T |
11 | Real Salt Lake | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B B T B |
12 | St. Louis City | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | B B B H H B |
13 | Houston Dynamo | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 16 | -6 | 10 | B T H H T B |
14 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 1 | 7 | 16 | 21 | -5 | 7 | B B T B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 3 | H B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs