Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth, 19h00 ngày 25/04
Kết quả FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Đối đầu FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
Phong độ FC Terek Groznyi Youth gần đây
Phong độ Zenit St.Petersburg Youth gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.89-2.25
0.91O 3.5
0.95U 3.5
0.851
23.00X
6.102
1.10Hiệp 1+1
0.93-1
0.87O 1.5
0.92U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga U19 2025 » vòng 7
-
FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Diễn biến chính
-
59'0-1
Andrey Kasadzhikov
-
86'0-2
Vadim Shilov
- BXH VĐQG Nga U19
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FC Terek Groznyi Youth vs Zenit St.Petersburg Youth: Số liệu thống kê
-
FC Terek Groznyi YouthZenit St.Petersburg Youth
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
56Pha tấn công64
-
-
26Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Nga U19 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 14 | H T T T B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | T B T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | B T H B T T |
6 | Lokomotiv Moscow Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 12 | T B T T B T |
7 | FK Rostov Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T T B H T |
8 | FK Ural Youth | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B T B B |
9 | Fakel Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B T B B |
10 | Konopliev Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B T H |
11 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | T B H B B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | PFC Sochi Youth | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B H B T B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B T H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 19 | -17 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |