Kết quả Fakel vs Terek Grozny, 19h15 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 23

  • Fakel vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 14'
    Dylan Mertens  
    Vyacheslav Yakimov  
    0-0
  • 30'
    0-0
    Georgi Melkadze
  • 32'
    0-0
    Vladislav Kamilov
  • 66'
    Nikolay Giorgobiani  
    Ilnur Alshin  
    0-0
  • 66'
    Ihor Kalinin  
    Alexander Lomovitskiy  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Bernard Berisha
     Mohamed Amine Talal
  • 86'
    Belajdi Pusi  
    Aleksey Kashtanov  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Daniil Zorin
     Maksim Samorodov
  • 87'
    0-0
    Ismael Silva Lima
  • Fakel vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • Fakel5-3-2
    1
    Vitaly Gudiev
    10
    Ilnur Alshin
    47
    Sergey Bozhin
    72
    Rayan Senhadji
    4
    Maks Dziov
    7
    Mohamed Brahimi
    77
    Alexander Lomovitskiy
    33
    Irakli Kvekveskiri
    23
    Vyacheslav Yakimov
    15
    Vladimir Iljin
    9
    Aleksey Kashtanov
    77
    Georgi Melkadze
    20
    Maksim Samorodov
    14
    Mohamed Amine Talal
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    18
    Vladislav Kamilov
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Dylan Mertens
    17Nikolay Giorgobiani
    13Ihor Kalinin
    19Belajdi Pusi
    71Anton Kovalev
    11Nichita Motpan
    5Albert Gabaraev
    92Sergei Bryzgalov
    22Igor Yurganov
    21Mikhail Shchetinin
    64Andrey Ivlev
    62Vladislav Kalinichev
    Daniil Zorin 28
    Bernard Berisha 7
    Mauro Luna Diale 19
    Milos Satara 5
    Zaim Divanovic 24
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Vadim Ulyanov 1
    Daniil Utkin 47
    Rizvan Utsiev 40
    Aleksandr Zhirov 2
    Miroslav Bogosavac 8
    Leo Goglichidze 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sergey Tashuev
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • Fakel vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • Fakel
    Terek Grozny
  • 0
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 246
    Số đường chuyền
    460
  •  
     
  • 56%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 75
    Đánh đầu
    53
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 17
    Long pass
    17
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 26 17 7 2 52 20 32 58 T T T B T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 26 13 6 7 43 37 6 45 T B H B T H
7 Rubin Kazan 26 11 6 9 34 38 -4 39 T B H T B T
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
10 Akron Togliatti 26 8 5 13 33 47 -14 29 B B B T B H
11 FK Makhachkala 26 6 9 11 25 31 -6 27 T B T T B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 26 4 5 17 23 48 -25 17 T B T B T B
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation