Kết quả FC Krasnodar vs Terek Grozny, 23h30 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25

  • FC Krasnodar vs Terek Grozny: Diễn biến chính

  • 36'
    Joao Pedro Fortes Bachiessa
    0-0
  • 40'
    Jhon Cordoba (Assist:Joao Pedro Fortes Bachiessa) goal 
    1-0
  • 52'
    1-1
    goal Georgi Melkadze (Assist:Maksim Samorodov)
  • 63'
    Nikita Krivtsov
    1-1
  • 64'
    1-1
    Darko Todorovic
  • 67'
    Moses David Cobnan  
    Olakunle Olusegun  
    1-1
  • 69'
    1-1
     Bernard Berisha
     Lechii Sadulaev
  • 77'
    Sergey Petrov Penalty awarded
    1-1
  • 78'
    Eduard Spertsyan goal 
    2-1
  • 80'
    Kevin Pina goal 
    3-1
  • 81'
    3-1
     Rodrigo Ruiz Diaz
     Daniil Zorin
  • 84'
    Giovanni Gonzalez
    3-1
  • 85'
    3-1
     Miroslav Bogosavac
     Maksim Samorodov
  • 85'
    3-1
     Mohamed Amine Talal
     Darko Todorovic
  • 90'
    Yury Gazinskiy  
    Joao Pedro Fortes Bachiessa  
    3-1
  • 90'
    Danila Kozlov  
    Eduard Spertsyan  
    3-1
  • FC Krasnodar vs Terek Grozny: Đội hình chính và dự bị

  • FC Krasnodar4-2-3-1
    1
    Stanislav Agkatsev
    98
    Sergey Petrov
    4
    Diego Henrique Costa Barbosa
    3
    Vitor Tormena
    20
    Giovanni Gonzalez
    6
    Kevin Pina
    88
    Nikita Krivtsov
    40
    Olakunle Olusegun
    10
    Eduard Spertsyan
    11
    Joao Pedro Fortes Bachiessa
    9
    Jhon Cordoba
    77
    Georgi Melkadze
    20
    Maksim Samorodov
    28
    Daniil Zorin
    10
    Lechii Sadulaev
    11
    Ismael Silva Lima
    47
    Daniil Utkin
    95
    Arsen Adamov
    75
    Nader Ghandri
    4
    Turpal-Ali Ibishev
    55
    Darko Todorovic
    88
    Giorgi Shelia
    Terek Grozny4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Danila Kozlov
    18Yury Gazinskiy
    90Moses David Cobnan
    13Yuri Dyupin
    19Fyodor Mikhailovich Smolov
    31Kaio Fernando da Silva Pantaleao
    95Kirill Larionov
    58Danil Ladokha
    Mohamed Amine Talal 14
    Rodrigo Ruiz Diaz 9
    Miroslav Bogosavac 8
    Bernard Berisha 7
    Mauro Luna Diale 19
    Milos Satara 5
    Zaim Divanovic 24
    Vadim Ulyanov 1
    Rizvan Utsiev 40
    Aleksandr Zhirov 2
    Leo Goglichidze 3
    Evgeny Kharin 59
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vladimir Ivic
    Miroslav Romashchenko
  • BXH VĐQG Nga
  • BXH bóng đá Nga mới nhất
  • FC Krasnodar vs Terek Grozny: Số liệu thống kê

  • FC Krasnodar
    Terek Grozny
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 382
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    25
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Nga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Krasnodar 27 18 7 2 54 21 33 61 T T B T T T
2 Zenit St. Petersburg 26 16 6 4 51 17 34 54 B T H T T H
3 CSKA Moscow 26 15 6 5 41 18 23 51 T T T T H T
4 Spartak Moscow 26 15 5 6 49 23 26 50 T H T B T B
5 Dynamo Moscow 26 13 8 5 54 30 24 47 B T B H T H
6 Lokomotiv Moscow 27 13 7 7 44 38 6 46 B H B T H H
7 Rubin Kazan 27 11 6 10 35 40 -5 39 B H T B T B
8 Rostov FK 26 10 7 9 39 39 0 37 B T B B T H
9 Akron Togliatti 27 9 5 13 34 47 -13 32 B B T B H T
10 Krylya Sovetov 26 8 6 12 32 40 -8 30 B T H T H T
11 FK Makhachkala 27 6 9 12 25 32 -7 27 B T T B B B
12 Khimki 26 5 9 12 30 47 -17 24 H T B B B H
13 Terek Grozny 26 4 11 11 23 40 -17 23 H H H T B B
14 FK Nizhny Novgorod 26 6 5 15 20 47 -27 23 B B B H B T
15 Gazovik Orenburg 27 4 6 17 24 49 -25 18 B T B T B H
16 Fakel 26 2 9 15 12 39 -27 15 B B H B B B

Relegation Play-offs Relegation