Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala, 16h00 ngày 19/04
Kết quả Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala
Đối đầu Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala
Phong độ Gazovik Orenburg gần đây
Phong độ FK Makhachkala gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.761
2.18X
3.302
3.05Hiệp 1+0
0.78-0
1.13O 1
1.09U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala
-
Sân vận động: Gazovik Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 25
-
Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Diễn biến chính
-
11'Braian Mansilla0-0
-
28'0-1
Temirkan Sundukov (Assist:Mohamed Azzi)
-
31'0-1Jimmy Tabidze
-
32'0-1Mohammadjavad Hosseinnejad
-
46'Andrei Sergeyevich Malykh
Saeid Saharkhizan0-1 -
46'Maksim Savelyev
Kazimcan Karatas0-1 -
59'Emircan Gurluk1-1
-
62'Andrei Sergeyevich Malykh1-1
-
63'1-1Abdulpasha Dzhabrailov
Mohammadjavad Hosseinnejad -
63'1-1Soslan Kagermazov
Jimmy Tabidze -
74'Tomas Muro
Yaroslav Mikhailov1-1 -
74'1-1Nikita Glushkov
-
75'Atsamaz Revazov
Braian Mansilla1-1 -
81'Atsamaz Revazov (Assist:Dmitri Rybchinskiy)2-1
-
82'2-1Mutalip Alibekov
Soslan Kagermazov -
85'2-1Temirkan Sundukov
-
86'2-1Abakar Gadzhiev
Houssem Mrezigue -
86'Danila Khotulev
Emircan Gurluk2-1 -
86'2-1Razhab Magomedov
Nikita Glushkov -
89'2-1Abakar Gadzhiev
-
90'2-1Mutalip Alibekov
-
90'2-1Mutalip Alibekov
-
90'2-1Mutalip Alibekov Card changed
-
Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Đội hình chính và dự bị
-
Gazovik Orenburg4-1-4-11Bogdan Alexandrovic Moskvichev35Kazimcan Karatas59Maksim Syshchenko87Danila Prokhin81Maksim Sidorov14Yaroslav Mikhailov7Emircan Gurluk20Dmitri Rybchinskiy8Ivan Basic9Braian Mansilla10Saeid Saharkhizan25Gamid Agalarov11Egas dos Santos Cacintura22Mohamed Azzi10Mohammadjavad Hosseinnejad47Nikita Glushkov16Houssem Mrezigue70Valentin Paltsev5Jimmy Tabidze4Idar Shumakhov77Temirkan Sundukov39Magomedov Timur
- Đội hình dự bị
-
24Tomas Muro12Andrei Sergeyevich Malykh4Danila Khotulev90Maksim Savelyev77Atsamaz Revazov80Jimmy Marin99Nikolay Sysuev96Aleksey Baranovskiy31Georgi Zotov11Stepan Oganesyan50Egor SkichkoMutalip Alibekov 99Soslan Kagermazov 13Razhab Magomedov 9Abakar Gadzhiev 7Abdulpasha Dzhabrailov 21Kirill Zinovich 19David Volk 27Serder Serderov 28Shamil Gadzhiev 53Kirill Pomeshkin 96Ilya Kirsch 54Victorien Angban 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David Deogracia
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Gazovik Orenburg vs FK Makhachkala: Số liệu thống kê
-
Gazovik OrenburgFK Makhachkala
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút3
-
-
14Sút Phạt20
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
365Số đường chuyền265
-
-
73%Chuyền chính xác63%
-
-
20Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
51Đánh đầu43
-
-
31Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công27
-
-
6Đánh chặn4
-
-
31Ném biên20
-
-
14Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass26
-
-
102Pha tấn công90
-
-
53Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | CSKA Moscow | 26 | 15 | 6 | 5 | 41 | 18 | 23 | 51 | T T T T H T |
4 | Spartak Moscow | 26 | 15 | 5 | 6 | 49 | 23 | 26 | 50 | T H T B T B |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rubin Kazan | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 39 | T B H T B T |
8 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
9 | Krylya Sovetov | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 40 | -8 | 30 | B T H T H T |
10 | Akron Togliatti | 26 | 8 | 5 | 13 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B B T B H |
11 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
12 | Khimki | 26 | 5 | 9 | 12 | 30 | 47 | -17 | 24 | H T B B B H |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 48 | -25 | 17 | T B T B T B |
16 | Fakel | 26 | 2 | 9 | 15 | 12 | 39 | -27 | 15 | B B H B B B |
Relegation Play-offs
Relegation