Kết quả Kashima Antlers vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 7

  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Takahiro Ogihara
  • 33'
    Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Tomoki Hayakawa) goal 
    1-0
  • 41'
    1-0
    Erik Nascimento de Lima
  • 59'
    1-0
     Koya Yuruki
     Daiju Sasaki
  • 59'
    1-0
     Taisei Miyashiro
     Erik Nascimento de Lima
  • 69'
    1-0
     Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
     Yosuke Ideguchi
  • 69'
    1-0
     Caetano
     Yuya Kuwasaki
  • 70'
    Shu Morooka  
    Aleksandar Cavric  
    1-0
  • 73'
    Tomoki Hayakawa
    1-0
  • 79'
    Kento Misao  
    Yu Funabashi  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Gotoku Sakai
     Rikuto Hirose
  • 83'
    Kyosuke Tagawa  
    Leonardo de Sousa Pereira  
    1-0
  • 83'
    Yuta Matsumura  
    Kimito Nono  
    1-0
  • 86'
    Yuma Suzuki
    1-0
  • 90'
    1-0
    Matheus Thuler
  • 90'
    1-0
    Koya Yuruki
  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Kashima Antlers4-4-2
    1
    Tomoki Hayakawa
    2
    Kouki Anzai
    5
    Ikuma Sekigawa
    55
    Ueda Naomichi
    22
    Kimito Nono
    77
    Aleksandar Cavric
    20
    Yu Funabashi
    14
    Yuta Higuchi
    25
    Ryuta Koike
    40
    Yuma Suzuki
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    27
    Erik Nascimento de Lima
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    13
    Daiju Sasaki
    23
    Rikuto Hirose
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    25
    Yuya Kuwasaki
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Shu Morooka
    6Kento Misao
    27Yuta Matsumura
    11Kyosuke Tagawa
    29Yuji Kajikawa
    23Keisuke Tsukui
    3Kim Tae Hyeon
    10Gaku Shibasaki
    71Ryotaro Araki
    Koya Yuruki 14
    Taisei Miyashiro 9
    Caetano 16
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Gotoku Sakai 24
    Shota Arai 21
    Takuya Iwanami 31
    Mitsuki Saito 5
    Kakeru Yamauchi 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashima Antlers vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Kashima Antlers
    Vissel Kobe
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 310
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 4
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    20
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 14 9 1 4 23 11 12 28 B B T T T T
2 Urawa Red Diamonds 14 7 4 3 17 11 6 25 B T T T T T
3 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
4 Kyoto Sanga 15 7 3 5 21 19 2 24 T B T T B B
5 Vissel Kobe 12 6 3 3 12 8 4 21 T B T T T T
6 Shimizu S-Pulse 14 6 3 5 19 16 3 21 B H T T T B
7 Avispa Fukuoka 14 6 3 5 14 14 0 21 T T B H H B
8 Hiroshima Sanfrecce 13 6 2 5 12 11 1 20 T B B B B T
9 Machida Zelvia 14 6 2 6 14 14 0 20 H B B B T B
10 Gamba Osaka 14 6 2 6 18 20 -2 20 B T H B T T
11 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
12 Fagiano Okayama 14 5 3 6 11 11 0 18 T T B H B B
13 Shonan Bellmare 14 5 3 6 10 18 -8 18 T B B T H B
14 Tokyo Verdy 14 4 5 5 9 14 -5 17 H B H T T B
15 Cerezo Osaka 14 4 4 6 20 21 -1 16 B T H B B T
16 FC Tokyo 14 4 4 6 14 17 -3 16 B H H T B T
17 Nagoya Grampus 14 4 2 8 17 23 -6 14 B B T B B T
18 Albirex Niigata 14 2 6 6 15 20 -5 12 T H B H T B
19 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation