Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 12h00 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 16'
    Hokuto Shimoda
    0-0
  • 25'
    Takuma Nishimura (Assist:Yuki Soma) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ken Yamura
     Kodai Mori
  • 76'
    1-0
     Yota Komi
     Shusuke Ota
  • 76'
    Kanji Kuwayama  
    Oh Se-Hun  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Jin Okumura
     Kaito Taniguchi
  • 76'
    Na Sang Ho  
    Yuki Soma  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Kento Hashimoto
     Yuto Horigome
  • 84'
    Ryohei Shirasaki  
    Hokuto Shimoda  
    1-0
  • 84'
    Shota Fujio  
    Takuma Nishimura  
    1-0
  • 85'
    1-0
     Yoshiaki Takagi
     Taiki Arai
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia3-4-2-1
    1
    Kosei Tani
    3
    Gen Shoji
    50
    Daihachi Okamura
    5
    Ibrahim Dresevic
    19
    Yuta Nakayama
    18
    Hokuto Shimoda
    16
    Mae Hiroyuki
    26
    Kotaro Hayashi
    7
    Yuki Soma
    20
    Takuma Nishimura
    90
    Oh Se-Hun
    7
    Kaito Taniguchi
    28
    Shusuke Ota
    41
    Motoki Hasegawa
    25
    Soya Fujiwara
    22
    Taiki Arai
    6
    Hiroki Akiyama
    31
    Yuto Horigome
    2
    Jason Geria
    5
    Michael James Fitzgerald
    38
    Kodai Mori
    1
    Kazuki Fujita
    Albirex Niigata3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    49Kanji Kuwayama
    23Ryohei Shirasaki
    9Shota Fujio
    13Tatsuya Morita
    6Henry Heroki Mochizuki
    4Ryuma Kikuchi
    8Keiya Sento
    15Mitchell Duke
    Ken Yamura 9
    Kento Hashimoto 42
    Yota Komi 16
    Jin Okumura 30
    Yoshiaki Takagi 33
    Daisuke Yoshimitsu 23
    Kazuhiko Chiba 35
    Eiji Miyamoto 8
    Yamato Wakatsuki 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Daisuke Kimori
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 422
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    26
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kashima Antlers 13 8 1 4 22 11 11 25 B B B T T T
2 Kashiwa Reysol 13 6 6 1 15 10 5 24 H T H T H T
3 Kyoto Sanga 14 7 3 4 19 16 3 24 T T B T T B
4 Urawa Red Diamonds 13 6 4 3 15 11 4 22 T B T T T T
5 Shimizu S-Pulse 13 6 3 4 19 13 6 21 B B H T T T
6 Avispa Fukuoka 13 6 3 4 13 12 1 21 T T T B H H
7 Machida Zelvia 13 6 2 5 14 13 1 20 T H B B B T
8 Kawasaki Frontale 12 4 6 2 19 11 8 18 T H H H B H
9 Fagiano Okayama 13 5 3 5 11 9 2 18 B T T B H B
10 Vissel Kobe 11 5 3 3 10 8 2 18 B T B T T T
11 Shonan Bellmare 13 5 3 5 10 14 -4 18 B T B B T H
12 Hiroshima Sanfrecce 12 5 2 5 10 10 0 17 T T B B B B
13 Tokyo Verdy 13 4 5 4 9 12 -3 17 H H B H T T
14 Gamba Osaka 13 5 2 6 14 20 -6 17 B B T H B T
15 Cerezo Osaka 13 3 4 6 17 19 -2 13 T B T H B B
16 FC Tokyo 13 3 4 6 11 15 -4 13 H B H H T B
17 Albirex Niigata 13 2 6 5 13 17 -4 12 B T H B H T
18 Yokohama FC 13 3 3 7 8 13 -5 12 B T H H B B
19 Nagoya Grampus 13 3 2 8 14 23 -9 11 T B B T B B
20 Yokohama Marinos 12 1 5 6 11 17 -6 8 B H H B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation