Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol, 13h00 ngày 20/04
Kết quả Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Đối đầu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
Phong độ Shonan Bellmare gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202513:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2
0.80U 2
1.061
2.82X
3.202
2.62Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2025 » vòng 11
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
27'Kosuke Onose0-0
-
45'0-0Yuki Kakita Goal cancelled
-
48'0-1
Yuki Kakita (Assist:Mao Hosoya)
-
52'0-1Yuta Yamada
-
64'0-1Masaki Watai
Yoshio Koizumi -
64'0-1Eiji Shirai
Yuta Yamada -
64'0-1Kosuke Kinoshita
Yuki Kakita -
67'Hiroaki Okuno
Kosuke Onose0-1 -
74'0-1Diego Jara Rodrigues
Tomoya Koyamatsu -
75'0-1Tomoya Inukai
Wataru Harada -
75'Ryo Nemoto
Masaki Ikeda0-1 -
75'Hisatsugu Ishii
Akito Suzuki0-1 -
84'Akimi Barada
Kohei Okuno0-1 -
84'Kazuki Oiwa
Tomoya Fujii0-1
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Shonan Bellmare3-1-4-299Naoto Kamifukumoto5Junnosuke Suzuki4Koki Tachi37Yuto Suzuki15Kohei Okuno3Taiga Hata7Kosuke Onose18Masaki Ikeda50Tomoya Fujii10Akito Suzuki19Sho Fukuda9Mao Hosoya18Yuki Kakita8Yoshio Koizumi24Tojiro Kubo27Koki Kumasaka6Yuta Yamada14Tomoya Koyamatsu42Wataru Harada4Taiyo Koga5Hayato Tanaka25Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
25Hiroaki Okuno77Hisatsugu Ishii16Ryo Nemoto22Kazuki Oiwa14Akimi Barada31Kota Sanada8Kazunari Ono47Kim Min Tae9Yutaro OdaEiji Shirai 33Masaki Watai 11Kosuke Kinoshita 15Diego Jara Rodrigues 3Tomoya Inukai 13Haruki Saruta 1Shun Nakajima 37Hayato Nakama 19Sachiro Toshima 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Satoshi YamaguchiRicardo Rodriguez
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shonan Bellmare vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Shonan BellmareKashiwa Reysol
-
13Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài9
-
-
12Sút Phạt6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
456Số đường chuyền460
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn6
-
-
23Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass19
-
-
89Pha tấn công87
-
-
67Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 13 | 8 | 1 | 4 | 22 | 11 | 11 | 25 | B B B T T T |
2 | Kashiwa Reysol | 13 | 6 | 6 | 1 | 15 | 10 | 5 | 24 | H T H T H T |
3 | Kyoto Sanga | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | T T B T T B |
4 | Urawa Red Diamonds | 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 4 | 22 | T B T T T T |
5 | Shimizu S-Pulse | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 21 | B B H T T T |
6 | Avispa Fukuoka | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 21 | T T T B H H |
7 | Machida Zelvia | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | T H B B B T |
8 | Kawasaki Frontale | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 18 | T H H H B H |
9 | Fagiano Okayama | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 9 | 2 | 18 | B T T B H B |
10 | Vissel Kobe | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T T T |
11 | Shonan Bellmare | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 14 | -4 | 18 | B T B B T H |
12 | Hiroshima Sanfrecce | 12 | 5 | 2 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | T T B B B B |
13 | Tokyo Verdy | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 12 | -3 | 17 | H H B H T T |
14 | Gamba Osaka | 13 | 5 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 17 | B B T H B T |
15 | Cerezo Osaka | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 19 | -2 | 13 | T B T H B B |
16 | FC Tokyo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H B H H T B |
17 | Albirex Niigata | 13 | 2 | 6 | 5 | 13 | 17 | -4 | 12 | B T H B H T |
18 | Yokohama FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 13 | -5 | 12 | B T H H B B |
19 | Nagoya Grampus | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 23 | -9 | 11 | T B B T B B |
20 | Yokohama Marinos | 12 | 1 | 5 | 6 | 11 | 17 | -6 | 8 | B H H B B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản