Kết quả San Francisco FC vs CA Independente, 08h30 ngày 26/04
Kết quả San Francisco FC vs CA Independente
Đối đầu San Francisco FC vs CA Independente
Phong độ San Francisco FC gần đây
Phong độ CA Independente gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202508:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.40X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Francisco FC vs CA Independente
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Panama 2025 » vòng 14
-
San Francisco FC vs CA Independente: Diễn biến chính
-
67'Rolando Manrique Blackburn Ortega1-0
-
71'1-0Marlon Avila
-
90'1-0Martin Guillermo Ruiz Perez
-
90'1-1
Ryan Gomez
- BXH VĐQG Panama
- BXH bóng đá Panama mới nhất
-
San Francisco FC vs CA Independente: Số liệu thống kê
-
San Francisco FCCA Independente
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
4Tổng cú sút19
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài14
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
61Pha tấn công72
-
-
21Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Panama 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Universitario | 14 | 7 | 6 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | T T T T T H |
2 | Plaza Amador | 14 | 7 | 4 | 3 | 20 | 16 | 4 | 25 | H H T H B T |
3 | Sporting San Miguelito | 14 | 6 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 22 | B B H T T H |
4 | CA Independente | 14 | 5 | 5 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | H H T B B H |
5 | San Francisco FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 11 | 4 | 20 | T T B T H H |
6 | CD Arabe Unido | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Veraguas FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 23 | -8 | 18 | B T B B T T |
8 | Tauro FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 16 | H T T B T B |
9 | Costa Del Este | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15 | T B B B T H |
10 | Alianza FC (PAN) | 14 | 3 | 6 | 5 | 15 | 19 | -4 | 15 | B H T H B T |
11 | UMECIT | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 18 | -5 | 14 | H B H B B B |
12 | Herrera FC | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 17 | -6 | 12 | B H B T H H |