Kết quả Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Mlada Boleslav U19, 16h00 ngày 12/04
Kết quả Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Mlada Boleslav U19
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice U19 gần đây
Phong độ Mlada Boleslav U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.95O 3.75
0.92U 3.75
0.901
1.75X
4.002
3.40Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.84O 1.5
0.82U 1.5
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Mlada Boleslav U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 21
-
Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Mlada Boleslav U19: Diễn biến chính
-
20'0-0Teo Sandev
-
28'Jan Zika1-0
-
30'1-0Patrik Marek
-
34'1-1
Teo Sandev
-
43'Jan Zika2-1
-
57'Sebastian Zrun2-1
-
76'2-1Josef Cerny
-
79'Abdullahi Tijjani Yusuf3-1
-
84'3-2
Adam Lenner
-
87'Jan Zika4-2
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Dynamo Ceske Budejovice U19 vs Mlada Boleslav U19: Số liệu thống kê
-
Dynamo Ceske Budejovice U19Mlada Boleslav U19
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
68Pha tấn công74
-
-
48Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 | 52 | B T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 23 | 20 | 48 | T T H H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 23 | 15 | 2 | 6 | 49 | 30 | 19 | 47 | B T T B T T |
4 | Sparta Praha U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 49 | 26 | 23 | 45 | B T T T T B |
5 | Dukla Praha U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 44 | T T T T H B |
6 | Slavia Praha U19 | 23 | 11 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 37 | B T H H T H |
7 | Slovan Liberec U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 40 | 43 | -3 | 32 | B B T T T B |
8 | Viktoria Plzen U19 | 22 | 8 | 6 | 8 | 38 | 34 | 4 | 30 | T B B B T H |
9 | Pardubice U19 | 23 | 7 | 7 | 9 | 40 | 43 | -3 | 28 | T B T B T T |
10 | Slovacko U19 | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 38 | -9 | 24 | B B B H B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 51 | -21 | 24 | T B T B B T |
12 | Brno U19 | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 54 | -23 | 22 | B H B B T T |
13 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 44 | 57 | -13 | 21 | B T B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 41 | 56 | -15 | 21 | B H B B H H |
15 | Jablonec U19 | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 55 | -35 | 16 | T T B H B B |
16 | Opava U19 | 23 | 3 | 6 | 14 | 28 | 45 | -17 | 15 | B T B H B B |