Kết quả Sparta Praha U19 vs Pardubice U19, 16h00 ngày 26/10
Kết quả Sparta Praha U19 vs Pardubice U19
Đối đầu Sparta Praha U19 vs Pardubice U19
Phong độ Sparta Praha U19 gần đây
Phong độ Pardubice U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202416:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.04O 3
0.93U 3
0.891
1.65X
3.702
3.90Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sparta Praha U19 vs Pardubice U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 12
-
Sparta Praha U19 vs Pardubice U19: Diễn biến chính
-
38'Simon Pavlo1-0
-
54'1-1
Tomas Dvorak
-
55'Vojtech Havelka1-1
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Sparta Praha U19 vs Pardubice U19: Số liệu thống kê
-
Sparta Praha U19Pardubice U19
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
108Pha tấn công71
-
-
63Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 25 | 18 | 5 | 2 | 78 | 25 | 53 | 59 | H T T T H T |
2 | Sparta Praha U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T B T T |
3 | Sigma Olomouc U19 | 25 | 15 | 6 | 4 | 46 | 27 | 19 | 51 | H H B T B T |
4 | Dukla Praha U19 | 24 | 14 | 5 | 5 | 57 | 32 | 25 | 47 | T T T H B T |
5 | Tescoma Zlin U19 | 25 | 15 | 2 | 8 | 50 | 35 | 15 | 47 | T B T T B B |
6 | Slavia Praha U19 | 24 | 12 | 4 | 8 | 45 | 40 | 5 | 40 | T H H T H T |
7 | Viktoria Plzen U19 | 25 | 9 | 7 | 9 | 44 | 39 | 5 | 34 | B T H T H B |
8 | Slovan Liberec U19 | 25 | 9 | 5 | 11 | 44 | 58 | -14 | 32 | T T T B B B |
9 | Pardubice U19 | 25 | 7 | 8 | 10 | 40 | 45 | -5 | 29 | T B T T B H |
10 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 25 | 7 | 6 | 12 | 54 | 59 | -5 | 27 | B T B H T T |
11 | Slovacko U19 | 25 | 6 | 9 | 10 | 32 | 41 | -9 | 27 | B H B B T B |
12 | Brno U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 57 | -21 | 25 | B B T T B T |
13 | Vysocina Jihlava U19 | 25 | 7 | 4 | 14 | 31 | 54 | -23 | 25 | T B B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 25 | 6 | 6 | 13 | 46 | 60 | -14 | 24 | B B H H T B |
15 | Opava U19 | 25 | 4 | 6 | 15 | 33 | 51 | -18 | 18 | B H B B T B |
16 | Jablonec U19 | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 61 | -39 | 16 | B H B B B B |