Kết quả Slavia Praha vs Sparta Praha, 23h30 ngày 06/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 11

  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Diễn biến chính

  • 2'
    Mojmir Chytil (Assist:El Hadji Malick Diouf) goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Matej Rynes
  • 21'
    Christos Zafeiris goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Lukas Haraslin
     Victor Olatunji
  • 52'
    David Doudera
    2-0
  • 60'
    Tomas Chory
    2-0
  • 60'
    2-0
    Martin Vitik
  • 60'
    Ondrej Lingr  
    Mojmir Chytil  
    2-0
  • 63'
    2-0
     Albion Rrahmani
     Ermal Krasniqi
  • 65'
    2-1
    goal Albion Rrahmani (Assist:Lukas Haraslin)
  • 71'
    2-1
    Kaan Kairinen
  • 72'
    El Hadji Malick Diouf
    2-1
  • 74'
    2-1
     Jaroslav Zeleny
     Matej Rynes
  • 83'
    Conrad Wallem  
    David Doudera  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Krystof Danek
     Veljko Birmancevic
  • 84'
    2-1
     Markus Solbakken
     Qazim Laci
  • 86'
    Conrad Wallem
    2-1
  • 87'
    2-1
    Angelo Preciado
  • 89'
    2-1
    Markus Solbakken
  • 89'
    Lukas Provod
    2-1
  • 90'
    Jan Boril
    2-1
  • 90'
    2-1
    Peter Vindahl Jensen
  • 90'
    Oscar Dorley
    2-1
  • 90'
    Ondrej Zmrzly
    2-1
  • 90'
    2-1
    Martin Vitik
  • 90'
    Ondrej Zmrzly  
    El Hadji Malick Diouf  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Albion Rrahmani
  • 90'
    Lukas Provod Card changed
    2-1
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-2-1
    31
    Antonin Kinsky
    18
    Jan Boril
    4
    David Zima
    3
    Tomas Holes
    12
    El Hadji Malick Diouf
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    17
    Lukas Provod
    13
    Mojmir Chytil
    25
    Tomas Chory
    7
    Victor Olatunji
    14
    Veljko Birmancevic
    29
    Ermal Krasniqi
    17
    Angelo Preciado
    20
    Qazim Laci
    6
    Kaan Kairinen
    32
    Matej Rynes
    41
    Martin Vitik
    27
    Filip Panak
    25
    Asger Sorensen
    1
    Peter Vindahl Jensen
    Sparta Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandr Buzek
    2Stepan Chaloupek
    35Matej Jurasek
    32Ondrej Lingr
    24Ales Mandous
    14Simion Michez
    28Filip Prebsl
    23Petr Sevcik
    6Conrad Wallem
    33Ondrej Zmrzly
    Krystof Danek 13
    Lukas Haraslin 22
    David Pavelka 8
    Mathias Ross Jensen 5
    Albion Rrahmani 10
    Lukas Sadilek 18
    Markus Solbakken 4
    Indrit Tuci 11
    Vojtech Vorel 24
    Tomas Wiesner 28
    Jaroslav Zeleny 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Brian Priske
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slavia Praha vs Sparta Praha: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Sparta Praha
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 25
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 301
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 22
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    122
  •  
     
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mlada Boleslav 2 2 0 0 3 1 2 40 T T
2 Teplice 2 0 1 1 2 3 -1 35 H B
3 Synot Slovacko 2 1 1 0 1 0 1 34 T H
4 Dukla Prague 2 1 1 0 4 2 2 28 H T
5 Pardubice 2 0 0 2 0 3 -3 19 B B
6 Dynamo Ceske Budejovice 2 0 1 1 1 2 -1 6 B H

Promotion Play-Offs Relegation