Kết quả Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h00 ngày 05/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 28

  • Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Emil Tischler
  • 32'
    Josef Kozeluh (Assist:Michal Hlavaty) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jan Brabec
  • 68'
    1-0
     Jiri Skalak
     Marvis Ogiomade
  • 68'
    1-0
     Elvis Isaac
     Ubong Ekpai
  • 70'
    Raimonds Krollis goal 
    2-0
  • 75'
    2-0
     Rayan Berberi
     Emil Tischler
  • 76'
    Lukas Letenay  
    Raimonds Krollis  
    2-0
  • 76'
    Christian Frydek  
    Michal Hlavaty  
    2-0
  • 78'
    2-0
    Vaclav Mika
  • 82'
    2-0
     Martin Doudera
     Filip Havelka
  • 86'
    Matej Strnad  
    Abubakar Ghali  
    2-0
  • 86'
    Marek Icha  
    Qendrim Zyba  
    2-0
  • 88'
    Patrik Dulay  
    Denis Visinsky  
    2-0
  • 89'
    Aziz Abdu Kayondo
    2-0
  • Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Slovan Liberec4-2-3-1
    40
    Tomas Koubek
    27
    Aziz Abdu Kayondo
    32
    Simon Gabriel
    2
    Dominik Plechaty
    18
    Josef Kozeluh
    19
    Michal Hlavaty
    34
    Qendrim Zyba
    5
    Denis Visinsky
    9
    Santiago Eneme
    25
    Abubakar Ghali
    99
    Raimonds Krollis
    45
    Ubong Ekpai
    6
    Quadri Adediran
    18
    Marvis Ogiomade
    10
    Filip Havelka
    14
    Emil Tischler
    4
    Vaclav Mika
    3
    Petr Hodous
    15
    Ondrej Coudek
    2
    Jan Brabec
    12
    Pavel Osmancik
    30
    Martin Janacek
    Dynamo Ceske Budejovice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Patrik Dulay
    11Christian Frydek
    8Marek Icha
    1Ivan Krajcirik
    21Lukas Letenay
    29Dominik Masek
    26Lukas Masopust
    28Benjamin Nyarko
    7Michael Rabusic
    4Martin Ryzek
    14Matej Strnad
    Rayan Berberi 19
    Martin Doudera 21
    Vilem Fendrich 1
    Elvis Isaac 23
    Mamadou Kone 25
    Jiri Skalak 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lubos Kozel
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Slovan Liberec vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 568
    Số đường chuyền
    258
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mlada Boleslav 1 1 0 0 2 1 1 37 T
2 Teplice 1 0 1 0 2 2 0 35 H
3 Synot Slovacko 1 1 0 0 1 0 1 33 T
4 Dukla Prague 1 0 1 0 2 2 0 25 H
5 Pardubice 1 0 0 1 0 1 -1 19 B
6 Dynamo Ceske Budejovice 1 0 0 1 1 2 -1 5 B

Promotion Play-Offs Relegation