Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk, 23h00 ngày 15/12
Kết quả Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk
Đối đầu Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Polissya Zhytomyr gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.82O 2.5
0.93U 2.5
0.891
7.50X
5.002
1.30Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.01O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 17
-
Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
13'Matej Matic0-0
-
48'Lucas Taylor Maia0-0
-
61'Eduard Sarapiy0-0
-
62'0-0Dmytro Kryskiv
-
90'Admir Bristric0-0
-
90'0-0Danylo Sikan
-
90'Bogdan Mykhaylychenko1-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Polissya Zhytomyr vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk
-
5Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt0
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
0Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
66Pha tấn công81
-
-
36Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 27 | 19 | 6 | 2 | 42 | 19 | 23 | 63 | T T H T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 27 | 11 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 43 | T H T H H B |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 27 | 11 | 3 | 13 | 31 | 37 | -6 | 36 | T B B T B H |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 23 | 0 | 29 | T B T T H H |
11 | LNZ Lebedyn | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | B B B H H H |
12 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
13 | FC Vorskla Poltava | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 35 | -13 | 25 | B B B B T H |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation