Kết quả Academia Anzoategui vs Zamora Barinas, 07h00 ngày 20/04
Kết quả Academia Anzoategui vs Zamora Barinas
Phong độ Academia Anzoategui gần đây
Phong độ Zamora Barinas gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.92O 1.75
0.71U 1.75
0.941
1.65X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academia Anzoategui vs Zamora Barinas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Venezuela 2025 » vòng 12
-
Academia Anzoategui vs Zamora Barinas: Diễn biến chính
-
19'Emerson Ruiz0-0
-
28'0-0Henry Pernia
-
33'0-0Gabriel Benitez
-
36'0-0Sergio Sulbaran
-
45'Tomas Blanco (Assist:Pablo Jose Rojas Cardales)1-0
-
45'Tomas Blanco1-0
-
46'1-0Santos Torrealba
Rafael Sangiovani -
46'1-0Y. Valois
Felipe Jonathan Mejia Perlaza -
52'Tomas Blanco (Assist:Jhon James Pacheco)2-0
-
62'Franklin Gonzalez2-0
-
63'Yhonatann Yustiz2-0
-
65'Antony Velasco
Pablo Jose Rojas Cardales2-0 -
65'Luis Arenas
Tomas Blanco2-0 -
68'Emerson Ruiz2-0
-
70'2-0Pablo Porcile
-
73'2-0David Leonardy
Darwin Daniel Matheus Tovar -
73'2-0Jose Flores
Cabezas R. -
74'Alejo Antilef
Franklin Gonzalez2-0 -
79'2-0Helzon Pomozy
Pablo Porcile -
87'Tomas Diaz
Guillermo Leon Marin Pino2-0 -
87'Carlos Roca
Jhon James Pacheco2-0 -
90'2-0David Leonardy
-
Academia Anzoategui vs Zamora Barinas: Đội hình chính và dự bị
-
Academia Anzoategui4-4-21Yhonatann Yustiz16Juan Silgado22David Guevara36Anthony Matos94Cesar Urpin70Pablo Jose Rojas Cardales8Emerson Ruiz5Jhon James Pacheco7Guillermo Leon Marin Pino9Franklin Gonzalez33Tomas Blanco7Cabezas R.9Felipe Jonathan Mejia Perlaza10Darwin Daniel Matheus Tovar14Sergio Sulbaran18Pablo Porcile6Rafael Sangiovani27Joel Caceres20Paolo Chacon32Henry Pernia45Gabriel Benitez12Jorge Graterol
- Đội hình dự bị
-
14Alejo Antilef17Luis Arenas10Tomas Diaz23Gabriel Fuentes24Moises Gallo35Anthony Graterol19Yaimil Rodriguez79Carlos Roca80Christian Santos2Diego Valencia21Antony Velasco6Andry VeraPedro Alvarez 5Arles Eduardo Flores Crespo 8Jose Flores 28Santiago Gomez 2Jhonny Gonzalez 3David Leonardy 11Jaime David Mora Granados 1Junior Alberto Moreno 13Helzon Pomozy 29Santos Torrealba 30Y. Valois 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Noel Sanvicente
- BXH VĐQG Venezuela
- BXH bóng đá Venezuela mới nhất
-
Academia Anzoategui vs Zamora Barinas: Số liệu thống kê
-
Academia AnzoateguiZamora Barinas
-
1Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
295Số đường chuyền298
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách5
-
-
93Pha tấn công105
-
-
40Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Venezuela 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | T T H T H T |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T H H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | H T H T T B |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | H T H B T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H H H T B T |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H H H B T T |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | H B H T T B |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H H T B B T |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B B B T |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H T T B |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B T B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Zamora Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B B |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs