Đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC, 05h00 ngày 03/5
Kết quả Metropolitanos FC vs Carabobo FC
Đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC
Phong độ Metropolitanos FC gần đây
Phong độ Carabobo FC gần đây
VĐQG Venezuela 2025: Metropolitanos FC vs Carabobo FC
-
Giải đấu: VĐQG VenezuelaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/5/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC trước đây
-
24/02/2025Metropolitanos FC3 - 0Carabobo FC2 - 0W
-
23/08/2024Carabobo FC2 - 2Metropolitanos FC1 - 0D
-
03/06/2024Carabobo FC3 - 0Metropolitanos FC0 - 0L
-
02/03/2024Metropolitanos FC1 - 1Carabobo FC0 - 0D
-
07/08/2023Carabobo FC2 - 2Metropolitanos FC2 - 1D
-
09/04/2023Metropolitanos FC1 - 0Carabobo FC1 - 0W
-
20/10/2022Carabobo FC0 - 0Metropolitanos FC0 - 0D
-
06/10/2022Metropolitanos FC1 - 0Carabobo FC0 - 0W
-
21/08/2022Carabobo FC2 - 0Metropolitanos FC0 - 0L
-
06/03/2024Carabobo FC1 - 1Metropolitanos FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Venezuela | 9 | 3 | 4 | 2 |
Copa Sudamericana | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metropolitanos FC vs Carabobo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metropolitanos FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Metropolitanos FC (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metropolitanos FC thắng
Bại: là số trận Metropolitanos FC thua
Thắng: là số trận Metropolitanos FC thắng
Bại: là số trận Metropolitanos FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Venezuela mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metropolitanos FC và Carabobo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Venezuela mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Venezuela 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo La Guaira | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 11 | 9 | 26 | T T H T H T |
2 | Carabobo FC | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 7 | 6 | 26 | H T T T H H |
3 | Universidad Central de Venezuela | 13 | 7 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 25 | H T H T T B |
4 | Deportivo Tachira | 13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 10 | 9 | 23 | H T H B T H |
5 | Academia Puerto Cabello | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | H H H T B T |
6 | Academia Anzoategui | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | H H H B T T |
7 | Portuguesa FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 14 | 0 | 18 | H B H T T B |
8 | Metropolitanos FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | H H T B B T |
9 | Caracas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | H H B B B T |
10 | Monagas SC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T H H T T B |
11 | Deportivo Rayo Zuliano | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 17 | -4 | 14 | T B T B B B |
12 | Estudiantes Merida FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Zamora Barinas | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B T B B |
14 | Yaracuyanos | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B H H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật: