Đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội, 18h00 ngày 26/4
Kết quả Bình Định vs Công An Hà Nội
Đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội
Phong độ Bình Định gần đây
Phong độ Công An Hà Nội gần đây
V-League 2024-2025: Bình Định vs Công An Hà Nội
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội trước đây
-
20/11/2024Cong An Ha Noi3 - 0Binh Dinh2 - 0L
-
30/06/2024Binh Dinh4 - 1Cong An Ha Noi2 - 0W
-
22/10/2023Cong An Ha Noi1 - 1Binh Dinh0 - 1D
-
22/07/2023Binh Dinh0 - 1Cong An Ha Noi0 - 1L
-
03/02/2023Cong An Ha Noi5 - 0Binh Dinh2 - 0L
-
05/10/2018Cong An Ha Noi1 - 1Binh Dinh0 - 1D
-
14/04/2018Binh Dinh1 - 0Cong An Ha Noi0 - 0W
-
03/07/2017Cong An Ha Noi2 - 0Binh Dinh0 - 0L
-
19/05/2017Binh Dinh2 - 0Cong An Ha Noi1 - 0W
-
08/07/2016Binh Dinh2 - 2Cong An Ha Noi2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng nhất Việt Nam | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Việt Nam | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bình Định vs Công An Hà Nội: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bình Định (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bình Định và Công An Hà Nội trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T H T H H |
2 | Hanoi FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T T H T H T |
3 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | H H H B H T |
4 | Viettel FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | B B T H H B |
5 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
6 | Hong Linh Ha Tinh | 19 | 5 | 13 | 1 | 18 | 13 | 5 | 28 | B H H T H T |
7 | Becamex Binh Duong | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 25 | T T B B H B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 19 | 4 | 10 | 5 | 15 | 23 | -8 | 22 | H T B H H H |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | H B T H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 19 | 3 | 10 | 6 | 14 | 26 | -12 | 19 | B H T H H H |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B B B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: