Đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An, 15h30 ngày 20/4
Kết quả PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An
Đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An
Phong độ PVF-CAND gần đây
Phong độ Đồng Tâm Long An gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An trước đây
-
27/10/2024Dong Tam Long An0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
19/05/2024PVF-CAND4 - 1Dong Tam Long An2 - 0W
-
03/12/2023Dong Tam Long An2 - 2PVF-CAND1 - 1D
-
30/06/2023Dong Tam Long An1 - 1PVF-CAND0 - 0D
-
27/05/2023PVF-CAND4 - 1Dong Tam Long An2 - 0W
-
16/10/2022PVF-CAND1 - 2Dong Tam Long An0 - 0L
-
17/03/2022Dong Tam Long An0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
21/03/2021PVF-CAND1 - 1Dong Tam Long An1 - 1D
-
19/07/2020Dong Tam Long An0 - 0PVF-CAND0 - 0D
-
12/01/2020Dong Tam Long An1 - 0PVF-CAND1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 9 | 2 | 6 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PVF-CAND vs Đồng Tâm Long An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PVF-CAND (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
PVF-CAND (sân khách) | 6 | 0 | 5 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
Thắng: là số trận PVF-CAND thắng
Bại: là số trận PVF-CAND thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PVF-CAND và Đồng Tâm Long An trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 13 | 9 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 30 | T B H T T T |
3 | PVF-CAND | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 27 | T T H B T T |
4 | Ba Ria Vung Tau FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | T H T B B B |
5 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
6 | Dong Thap | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 8 | -1 | 13 | B B B H T H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H B T B B |
8 | Dong Nai Berjaya | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B H H B T T |
9 | Dong Tam Long An | 13 | 2 | 5 | 6 | 6 | 13 | -7 | 11 | H B T H B B |
10 | Hoa Binh | 12 | 1 | 6 | 5 | 5 | 11 | -6 | 9 | B H H H H B |
11 | Huda Hue | 13 | 2 | 2 | 9 | 11 | 23 | -12 | 8 | B T B B B B |
Cập nhật: