Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC, 17h00 ngày 26/4
Kết quả Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC
Đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
Phong độ Huế FC gần đây
Hạng nhất Việt Nam 2024-2025: Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Việt NamMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC trước đây
-
24/01/2025Huda Hue2 - 2Khatoco Khanh Hoa0 - 1D
-
16/10/2022Khatoco Khanh Hoa2 - 2Huda Hue1 - 0D
-
05/03/2022Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
18/04/2021Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa1 - 1D
-
19/07/2020Huda Hue1 - 0Khatoco Khanh Hoa0 - 0L
-
03/05/2014Huda Hue1 - 1Khatoco Khanh Hoa0 - 0D
-
26/04/2014Khatoco Khanh Hoa0 - 0Huda Hue0 - 0D
-
09/04/2018Huda Hue1 - 2Khatoco Khanh Hoa0 - 0W
-
09/03/2014Khatoco Khanh Hoa2 - 1Huda Hue0 - 0W
-
12/01/2014Khatoco Khanh Hoa3 - 3Huda Hue0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Việt Nam | 7 | 0 | 6 | 1 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khatoco Khánh Hòa vs Huế FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khatoco Khánh Hòa (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Khatoco Khánh Hòa (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
Thắng: là số trận Khatoco Khánh Hòa thắng
Bại: là số trận Khatoco Khánh Hòa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Việt Nam mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khatoco Khánh Hòa và Huế FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Việt Nam 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 14 | 10 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 33 | B H T T T T |
3 | PVF-CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H B T T T |
4 | Dong Thap | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 8 | 2 | 16 | B B H T H T |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | T H T B B B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H B T B B |
8 | Dong Nai Berjaya | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B H H B T T |
9 | Dong Tam Long An | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16 | -10 | 11 | B T H B B B |
10 | Hoa Binh | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 13 | -7 | 9 | H H H H B B |
11 | Huda Hue | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 26 | -15 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật: