Đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC, 18h00 ngày 04/5
Kết quả Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
Nhận định, Soi kèo Thanh Hóa vs TP.HCM, 18h00 ngày 4/5: Chiến hạm thăng hoa
Đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ TP.HCM FC gần đây
V-League 2024-2025: Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC trước đây
-
14/02/2025Ho Chi Minh City2 - 2Thanh Hoa0 - 1D
-
08/05/2024Ho Chi Minh City2 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
16/12/2023Thanh Hoa1 - 1Ho Chi Minh City0 - 0D
-
17/04/2023Thanh Hoa5 - 3Ho Chi Minh City2 - 1W
-
28/10/2022Thanh Hoa1 - 2Ho Chi Minh City1 - 0L
-
02/07/2022Ho Chi Minh City1 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
12/04/2021Thanh Hoa1 - 1Ho Chi Minh City0 - 0D
-
15/03/2020Ho Chi Minh City1 - 0Thanh Hoa0 - 0L
-
21/07/2019Thanh Hoa3 - 3Ho Chi Minh City0 - 1D
-
15/06/2019Ho Chi Minh City0 - 0Thanh Hoa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thanh Hóa FC vs TP.HCM FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thanh Hóa FC (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Thanh Hóa FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
Thắng: là số trận Thanh Hóa FC thắng
Bại: là số trận Thanh Hóa FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thanh Hóa FC và TP.HCM FC trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 39 | T H T H H T |
2 | Hanoi FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 16 | 16 | 37 | T H T H T T |
3 | Viettel FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T H H B T T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 7 | 13 | 1 | 22 | 14 | 8 | 34 | H T H T T T |
5 | Thanh Hoa | 20 | 7 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 | 30 | H H B H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Becamex Binh Duong | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 33 | -8 | 25 | B B H B B B |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 24 | -1 | 24 | B H T B B T |
9 | Hai Phong | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 20 | -1 | 24 | T T B H T B |
10 | Ho Chi Minh | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B H H H B |
11 | Quang Nam | 20 | 4 | 9 | 7 | 22 | 27 | -5 | 21 | B T H B H B |
12 | Song Lam Nghe An | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | H T H H H B |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 21 | 2 | 8 | 11 | 14 | 36 | -22 | 14 | B B H H T B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: