Đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito, 21h30 ngày 12/4
Kết quả Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito
Đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito trước đây
-
09/11/2024Academica Do Lobito3 - 1Isaac de Benguela1 - 1L
-
06/05/2023Academica Do Lobito2 - 2Isaac de Benguela0 - 0D
-
17/12/2022Isaac de Benguela1 - 1Academica Do Lobito1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Isaac de Benguela vs Academica Do Lobito: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Isaac de Benguela (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Isaac de Benguela (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
Thắng: là số trận Isaac de Benguela thắng
Bại: là số trận Isaac de Benguela thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Isaac de Benguela và Academica Do Lobito trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 15 | 7 | 1 | 35 | 10 | 25 | 52 | T H T B H H |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 23 | 8 | 12 | 3 | 25 | 16 | 9 | 36 | H H H T T H |
5 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
6 | Interclube Luanda | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 14 | 13 | 34 | B B H T T T |
7 | Sagrada Esperanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 34 | T T T B H H |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Academica Do Lobito | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 27 | B H H T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T B B H T |
11 | CRD Libolo | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T B H T H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 34 | -15 | 18 | H H B H B H |
14 | Isaac de Benguela | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T H B T |
15 | Carmona | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 37 | -27 | 15 | B H B H H B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: