Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo, 22h00 ngày 12/4
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo trước đây
-
09/11/2024CRD Libolo1 - 1Petro Atletico de Luanda0 - 0D
-
01/05/2024Petro Atletico de Luanda2 - 0CRD Libolo2 - 0W
-
15/12/2023CRD Libolo0 - 0Petro Atletico de Luanda0 - 0D
-
05/03/2023CRD Libolo1 - 2Petro Atletico de Luanda0 - 1W
-
28/10/2022Petro Atletico de Luanda0 - 1CRD Libolo0 - 0L
-
23/05/2022CRD Libolo0 - 2Petro Atletico de Luanda0 - 1W
-
24/11/2021Petro Atletico de Luanda3 - 1CRD Libolo3 - 1W
-
01/05/2021CRD Libolo1 - 1Petro Atletico de Luanda1 - 0D
-
02/01/2021CRD Libolo0 - 3Petro Atletico de Luanda0 - 1W
-
14/12/2019Petro Atletico de Luanda3 - 0CRD Libolo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Petro Atletico de Luanda vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Petro Atletico de Luanda (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Petro Atletico de Luanda (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
Thắng: là số trận Petro Atletico de Luanda thắng
Bại: là số trận Petro Atletico de Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Petro Atletico de Luanda và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 23 | 15 | 7 | 1 | 35 | 10 | 25 | 52 | T H T B H H |
2 | Wiliete | 23 | 16 | 3 | 4 | 40 | 16 | 24 | 51 | T T H T T B |
3 | Primeiro de Agosto | 23 | 11 | 10 | 2 | 29 | 16 | 13 | 43 | T H H H H T |
4 | Bravos do Maquis | 23 | 8 | 12 | 3 | 25 | 16 | 9 | 36 | H H H T T H |
5 | Desportivo Huila | 23 | 10 | 5 | 8 | 22 | 18 | 4 | 35 | T T T B T T |
6 | Interclube Luanda | 23 | 8 | 10 | 5 | 27 | 14 | 13 | 34 | B B H T T T |
7 | Sagrada Esperanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 19 | 16 | 3 | 34 | T T T B H H |
8 | CD Sao Salvador | 23 | 9 | 6 | 8 | 25 | 20 | 5 | 33 | B B T T B B |
9 | Academica Do Lobito | 23 | 6 | 9 | 8 | 19 | 27 | -8 | 27 | B H H T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 21 | -3 | 26 | B T B B H T |
11 | CRD Libolo | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | B T B H T H |
12 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 5 | 7 | 9 | 14 | 20 | -6 | 22 | B T H B B B |
13 | Luanda CIty | 23 | 4 | 6 | 13 | 19 | 34 | -15 | 18 | H H B H B H |
14 | Isaac de Benguela | 22 | 3 | 6 | 13 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B T H B T |
15 | Carmona | 22 | 2 | 9 | 11 | 10 | 37 | -27 | 15 | B H B H H B |
16 | Santa Rita FC | 22 | 2 | 7 | 13 | 8 | 25 | -17 | 13 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: