Đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Wiliete vs Interclube Luanda
Đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda trước đây
-
23/11/2024Interclube Luanda0 - 0Wiliete0 - 0D
-
03/04/2024Wiliete1 - 2Interclube Luanda1 - 1L
-
04/11/2023Interclube Luanda1 - 3Wiliete0 - 0W
-
12/02/2023Interclube Luanda2 - 1Wiliete0 - 0L
-
09/10/2022Wiliete2 - 0Interclube Luanda2 - 0W
-
01/05/2022Interclube Luanda1 - 1Wiliete0 - 1D
-
14/01/2022Wiliete1 - 1Interclube Luanda0 - 1D
-
02/05/2021Wiliete2 - 2Interclube Luanda2 - 1D
-
03/01/2021Wiliete0 - 1Interclube Luanda0 - 0L
-
30/11/2019Interclube Luanda0 - 0Wiliete0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Wiliete (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 26 | 17 | 8 | 1 | 39 | 11 | 28 | 59 | B H H T T H |
2 | Wiliete | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 55 | H T T B T H |
3 | Primeiro de Agosto | 25 | 12 | 11 | 2 | 31 | 17 | 14 | 47 | H H H T H T |
4 | Sagrada Esperanca | 24 | 11 | 8 | 5 | 21 | 16 | 5 | 41 | B H H T T H |
5 | Bravos do Maquis | 26 | 8 | 15 | 3 | 27 | 18 | 9 | 39 | T T H H H H |
6 | CD Sao Salvador | 25 | 10 | 6 | 9 | 27 | 22 | 5 | 36 | T T B B T B |
7 | Desportivo Huila | 25 | 10 | 6 | 9 | 23 | 20 | 3 | 36 | T B T T H B |
8 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 11 | 6 | 29 | 17 | 12 | 35 | H T T T H B |
9 | Kabuscorp do Palanca | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 23 | 0 | 33 | B H T H T T |
10 | Academica Do Lobito | 26 | 7 | 10 | 9 | 21 | 30 | -9 | 31 | T H B B T H |
11 | CRD Libolo | 26 | 5 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 26 | H T H B H B |
12 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B B B H H |
13 | Luanda CIty | 25 | 5 | 7 | 13 | 22 | 36 | -14 | 22 | B H B H H T |
14 | Isaac de Benguela | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B T T B H |
15 | Carmona | 24 | 2 | 9 | 13 | 10 | 39 | -29 | 15 | B H H B B B |
16 | Santa Rita FC | 24 | 2 | 7 | 15 | 8 | 30 | -22 | 13 | B B B H B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: