Đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia, 14h00 ngày 26/4
Kết quả Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
Đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
Phong độ Sorrento F.C. gần đây
Phong độ Stirling Macedonia gần đây
Tây Úc 2025: Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
-
Giải đấu: Tây ÚcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia trước đây
-
08/03/2025Stirling Macedonia0 - 1Sorrento F.C.0 - 0W
-
15/02/2025Stirling Macedonia1 - 1Sorrento F.C.1 - 0D
-
29/07/2023Stirling Macedonia1 - 1Sorrento F.C.0 - 1D
-
15/04/2023Sorrento F.C.1 - 2Stirling Macedonia1 - 1L
-
03/09/2022Stirling Macedonia0 - 2Sorrento F.C.0 - 1W
-
27/08/2022Stirling Macedonia1 - 2Sorrento F.C.1 - 0W
-
04/06/2022Sorrento F.C.1 - 1Stirling Macedonia1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia
- Thống kê lịch sử đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Australia West Premier Bam Creative Night Series | 2 | 1 | 1 | 0 |
Tây Úc | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sorrento F.C. vs Stirling Macedonia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sorrento F.C. (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sorrento F.C. (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sorrento F.C. thắng
Bại: là số trận Sorrento F.C. thua
Thắng: là số trận Sorrento F.C. thắng
Bại: là số trận Sorrento F.C. thua
BXH Vòng Bảng Tây Úc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sorrento F.C. và Stirling Macedonia trên Bảng xếp hạng của Tây Úc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Tây Úc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 4 | 14 | 18 | T T T T T T |
2 | Perth Glory (Youth) | 5 | 4 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 13 | T T H T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 5 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | Perth SC | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 7 | 7 | 11 | T T H T H |
5 | Armadale SC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | H H T T B |
6 | Stirling Macedonia | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 12 | -3 | 5 | B B H H T |
7 | Perth RedStar | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H B T B |
8 | Western Knights | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 4 | H T B B B |
9 | Balcatta FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B T B B B |
10 | Sorrento F.C. | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 2 | B B H B H |
11 | Fremantle City | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 12 | -7 | 2 | B B B H H |
12 | Floreat Athena | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 2 | H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW