Đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Qarabag vs Standard Sumgayit
Đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit
Phong độ Qarabag gần đây
Phong độ Standard Sumgayit gần đây
VĐQG Azerbaijan 2024-2025: Qarabag vs Standard Sumgayit
-
Giải đấu: VĐQG AzerbaijanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit trước đây
-
03/03/2025Standard Sumgayit0 - 2Qarabag0 - 2W
-
16/12/2024Qarabag5 - 0Standard Sumgayit3 - 0W
-
06/10/2024Standard Sumgayit0 - 1Qarabag0 - 0W
-
28/04/2024Standard Sumgayit1 - 0Qarabag0 - 0L
-
25/02/2024Qarabag2 - 0Standard Sumgayit0 - 0W
-
08/12/2023Standard Sumgayit1 - 6Qarabag1 - 3W
-
29/09/2023Qarabag5 - 0Standard Sumgayit4 - 0W
-
22/05/2023Qarabag1 - 2Standard Sumgayit0 - 2L
-
15/03/2023Standard Sumgayit0 - 6Qarabag0 - 4W
-
16/10/2022Qarabag3 - 1Standard Sumgayit0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Azerbaijan | 10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qarabag vs Standard Sumgayit: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qarabag (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Qarabag (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
Thắng: là số trận Qarabag thắng
Bại: là số trận Qarabag thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Azerbaijan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qarabag và Standard Sumgayit trên Bảng xếp hạng của VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Azerbaijan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 32 | 24 | 5 | 3 | 78 | 19 | 59 | 77 | H T T T T H |
2 | Zira FK | 33 | 21 | 4 | 8 | 56 | 26 | 30 | 67 | T B T T T T |
3 | Araz Nakhchivan | 32 | 14 | 12 | 6 | 32 | 25 | 7 | 54 | H H T H H H |
4 | Turan Tovuz | 33 | 12 | 13 | 8 | 39 | 37 | 2 | 49 | B H T H H B |
5 | Sabah FK Baku | 32 | 8 | 16 | 8 | 44 | 43 | 1 | 40 | H H B B T H |
6 | Samaxı FC | 33 | 9 | 9 | 15 | 31 | 41 | -10 | 36 | B B T T H H |
7 | FC Neftci Baku | 32 | 8 | 12 | 12 | 32 | 45 | -13 | 36 | T H T B B H |
8 | Standard Sumgayit | 32 | 8 | 6 | 18 | 27 | 48 | -21 | 30 | T H B B B H |
9 | FK Kapaz Ganca | 32 | 7 | 7 | 18 | 25 | 56 | -31 | 28 | H H T H B B |
10 | Sabail | 33 | 4 | 10 | 19 | 27 | 51 | -24 | 22 | H H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: