Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ, 20h00 ngày 01/5
Kết quả Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
Phong độ Resovia Rzeszow Nữ gần đây
Phong độ GKS Gornik Leczna Nữ gần đây
POL WD1 2024-2025: Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
-
Giải đấu: POL WD1Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ trước đây
-
12/10/2024GKS Gornik Leczna (W)1 - 1Resovia Rzeszow (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
POL WD1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Resovia Rzeszow Nữ vs GKS Gornik Leczna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Resovia Rzeszow Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Resovia Rzeszow Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
Thắng: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thắng
Bại: là số trận Resovia Rzeszow Nữ thua
BXH Vòng Bảng POL WD1 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Resovia Rzeszow Nữ và GKS Gornik Leczna Nữ trên Bảng xếp hạng của POL WD1 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH POL WD1 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 57 | 6 | 51 | 51 | T T T T T B |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 19 | 16 | 0 | 3 | 76 | 12 | 64 | 48 | T B T T T T |
3 | Pogon Szczecin (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 56 | 19 | 37 | 42 | T T B T T B |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 19 | 12 | 2 | 5 | 43 | 18 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 40 | 25 | 15 | 34 | B T T T B T |
6 | UKS Lodz (W) | 19 | 8 | 5 | 6 | 26 | 12 | 14 | 29 | T B T T B T |
7 | APLG Gdansk (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 25 | 33 | -8 | 21 | B H B T B T |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 13 | 37 | -24 | 17 | B B T T B B |
9 | Pogon Tczew (W) | 18 | 4 | 2 | 12 | 15 | 46 | -31 | 14 | B H B B T B |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 17 | 2 | 3 | 12 | 16 | 57 | -41 | 9 | B B B B B T |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 61 | -50 | 7 | B B T B B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 16 | 1 | 0 | 15 | 5 | 57 | -52 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: