Đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC, 06h00 ngày 01/5
Kết quả Walter Ferretti vs Managua FC
Đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC
Phong độ Walter Ferretti gần đây
Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Walter Ferretti vs Managua FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/5/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC trước đây
-
24/02/2025Managua FC2 - 0Walter Ferretti0 - 0L
-
24/11/2024Managua FC0 - 1Walter Ferretti0 - 0W
-
30/09/2024Walter Ferretti1 - 1Managua FC1 - 0D
-
02/04/2024Walter Ferretti1 - 1Managua FC0 - 0D
-
28/01/2024Managua FC0 - 0Walter Ferretti0 - 0D
-
01/10/2023Managua FC5 - 1Walter Ferretti3 - 1L
-
06/08/2023Walter Ferretti1 - 1Managua FC1 - 1D
-
26/03/2023Managua FC2 - 2Walter Ferretti0 - 1D
-
05/02/2023Walter Ferretti1 - 2Managua FC0 - 0L
-
02/10/2022Walter Ferretti2 - 1Managua FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Walter Ferretti vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Walter Ferretti (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Walter Ferretti (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Walter Ferretti thắng
Bại: là số trận Walter Ferretti thua
Thắng: là số trận Walter Ferretti thắng
Bại: là số trận Walter Ferretti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Walter Ferretti và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 17 | 14 | 1 | 2 | 40 | 16 | 24 | 43 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 36 | T T T B T B |
3 | Diriangen | 17 | 10 | 2 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | B B H T B T |
4 | Matagalpa FC | 17 | 5 | 6 | 6 | 25 | 27 | -2 | 21 | B H T H T H |
5 | HYH Export Sebaco FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 21 | B H B T B T |
6 | Walter Ferretti | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T H H H B T |
7 | UNAN Managua | 17 | 5 | 5 | 7 | 19 | 26 | -7 | 20 | B H B T B H |
8 | Jalapa | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 14 | T B B B H B |
9 | Rancho Santana FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 14 | 25 | -11 | 14 | H H B B H B |
10 | Deportivo Ocotal | 17 | 3 | 3 | 11 | 18 | 38 | -20 | 12 | T H T B B B |
Title Play-offs
Cập nhật: