Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025
BXH chungBXH sân nhàBXH sân khách
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
7
7
1
2
Gunma FC White Star (W)
7
6
0.86
3
Veertien Mie (W)
7
4
0.57
4
Fujizakura Yamanashi (W)
7
5
0.71
5
Yamato Sylphid (W)
7
15
2.14
6
SEISA OSA Rheia (W)
7
10
1.43
7
VONDS Ichihara (W)
7
7
1
8
FC Imabari (W)
7
8
1.14
9
Diosa Izumo (W)
7
9
1.29
10
Nankatsu (W)
7
13
1.86
11
Diavorosso Hiroshima (W)
7
12
1.71
12
JFA Academy Fukushima (W)
7
13
1.86
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân nhà)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Kibi International University (W)
4
3
0.75
2
Gunma FC White Star (W)
3
3
1
3
Veertien Mie (W)
4
2
0.5
4
Diavorosso Hiroshima (W)
4
4
1
5
SEISA OSA Rheia (W)
3
2
0.67
6
Fujizakura Yamanashi (W)
3
3
1
7
VONDS Ichihara (W)
4
5
1.25
8
Yamato Sylphid (W)
4
12
3
9
Nankatsu (W)
3
6
2
10
Diosa Izumo (W)
3
4
1.33
11
FC Imabari (W)
3
5
1.67
12
JFA Academy Fukushima (W)
4
10
2.5
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 (sân khách)
#
Đội bóng
Tr
Bàn thua
Bàn thua/trận
1
Fujizakura Yamanashi (W)
4
2
0.5
2
Gunma FC White Star (W)
4
3
0.75
3
Veertien Mie (W)
3
2
0.67
4
Kibi International University (W)
3
4
1.33
5
Yamato Sylphid (W)
3
3
1
6
VONDS Ichihara (W)
3
2
0.67
7
SEISA OSA Rheia (W)
4
8
2
8
FC Imabari (W)
4
3
0.75
9
Diosa Izumo (W)
4
5
1.25
10
Nankatsu (W)
4
7
1.75
11
JFA Academy Fukushima (W)
3
3
1
12
Diavorosso Hiroshima (W)
3
8
2.67
Cập nhật:
Đội bóng nào thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025?
Bảng xếp hạng phòng ngự Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025: cập nhật BXH các đội thủng lưới ít nhất giải Hạng 2 Nhật Bản nữ sau vòng 8.
BXH phòng ngự giải Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa 2025 được cập nhật thứ hạng theo tiêu chí: BXH chung, BXH sân nhà và sân khách.
Thông tin BXH phòng ngự (phòng thủ) giải Hạng 2 Nhật Bản nữ bao gồm: số trận, số bàn thua và số bàn thua/trận.