Đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk, 00h00 ngày 28/4
Kết quả Dinamo Minsk vs FC Minsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2025: Dinamo Minsk vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk trước đây
-
24/09/2024Dinamo Minsk2 - 0FC Minsk1 - 0W
-
31/03/2024FC Minsk0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
21/10/2023Dinamo Minsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
28/05/2023FC Minsk1 - 1Dinamo Minsk0 - 0D
-
07/08/2022Dinamo Minsk3 - 1FC Minsk0 - 1W
-
18/03/2022FC Minsk0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
-
28/08/2021Dinamo Minsk2 - 0FC Minsk0 - 0W
-
24/04/2021FC Minsk1 - 3Dinamo Minsk0 - 2W
-
12/07/2020Dinamo Minsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
18/06/2023Dinamo Minsk2 - 1FC Minsk2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 7 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 | H T T T T H |
2 | Dnepr Rohachev | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 13 | T H T T T |
3 | FK Vitebsk | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 6 | 10 | B B T H T T |
4 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
5 | BATE Borisov | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 10 | T B T H B T |
6 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
7 | FK Isloch Minsk | 5 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 9 | H T H H T |
8 | FC Torpedo Zhodino | 5 | 1 | 4 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | H H H T H |
9 | Dinamo Minsk | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 7 | T H B T |
10 | Naftan Novopolock | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 12 | -5 | 7 | T H B B B T |
11 | Dinamo Brest | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B T H |
12 | FC Gomel | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | -3 | 5 | H T B H B B |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B T H B B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | H H H B B H |
15 | Smorgon FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 | B B H B B B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: