Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno, 19h45 ngày 19/4
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2025: Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/4/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno trước đây
-
06/10/2024Arsenal Dzyarzhynsk0 - 4Neman Grodno0 - 3L
-
17/05/2024Neman Grodno1 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0L
-
02/10/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 1Neman Grodno0 - 0D
-
15/05/2022Neman Grodno2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
30/07/2022Neman Grodno2 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
05/02/2022Neman Grodno2 - 2Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0D
-
04/03/2020Neman Grodno2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Mozyr | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 | H T T T T |
2 | Dnepr Rohachev | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | T H T T |
3 | FC Minsk | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | B T H T T |
4 | Neman Grodno | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
5 | FK Vitebsk | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B B T H T |
6 | BATE Borisov | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 7 | T B T H |
7 | FK Isloch Minsk | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 | H T H H |
8 | FC Torpedo Zhodino | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | H H H T |
9 | Dinamo Brest | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
10 | FC Gomel | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H T B H B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
12 | Dinamo Minsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B |
13 | Naftan Novopolock | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | T H B B |
14 | Arsenal Dzyarzhynsk | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | H H H B B |
15 | Smorgon FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
16 | FC Molodechno | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: