Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20, 04h00 ngày 24/04
Kết quả Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20
Đối đầu Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Match / Bảng AMùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
0.92O 3
0.93U 3
0.831
1.61X
3.902
4.30Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
0.95O 1.25
1.01U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Trẻ Brazil 2025 » vòng Match
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20: Diễn biến chính
-
16'Claudinho1-0
-
45'1-0
-
46'1-0
-
74'1-0
-
80'1-0
-
88'1-0
-
90'1-0
- BXH Trẻ Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense (Youth) vs Internacional RS U20: Số liệu thống kê
-
Atletico Paranaense (Youth)Internacional RS U20
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
78Pha tấn công72
-
-
31Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Trẻ Brazil 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 8 | 7 | 14 |
2 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 14 |
3 | RB Bragantino Youth | 7 | 3 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 13 |
4 | Atletico Paranaense (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 13 |
5 | Juventude (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 10 | -3 | 13 |
6 | Fortaleza (Youth) | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 |
7 | Vasco da Gama (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 10 |
8 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 |
9 | Santos (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 |
10 | Bahia (Youth) | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 10 | 3 | 9 |
11 | Sao Paulo (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 |
12 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 |
13 | Cuiaba (MT) (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 |
14 | Fluminense RJ (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 |
15 | Gremio (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 8 |
16 | Atletico Mineiro Youth | 7 | 1 | 4 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 |
17 | America MG (Youth) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 6 | -2 | 7 |
18 | Internacional RS U20 | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 10 | -4 | 6 |
19 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 15 | -7 | 6 |
20 | Atletico GO (Youth) | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil