Đối đầu Caxias RS vs Guarani SP, 05h30 ngày 29/4
Kết quả Caxias RS vs Guarani SP
Đối đầu Caxias RS vs Guarani SP
Phong độ Caxias RS gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Caxias RS vs Guarani SP
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Caxias RS vs Guarani SP trước đây
-
28/09/2015Guarani SP5 - 3Caxias RS2 - 0L
-
26/07/2015Caxias RS0 - 2Guarani SP0 - 0L
-
30/09/2014Caxias RS0 - 1Guarani SP0 - 0L
-
29/07/2014Guarani SP1 - 1Caxias RS1 - 1D
-
01/09/2013Guarani SP0 - 1Caxias RS0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Caxias RS vs Guarani SP
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Guarani SP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Guarani SP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Caxias RS vs Guarani SP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caxias RS (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Caxias RS (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
Thắng: là số trận Caxias RS thắng
Bại: là số trận Caxias RS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Caxias RS và Guarani SP trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
2 | Gremio Metropolitano Maringa | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Ponte Preta | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | Centro Sportivo Alagoano | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
5 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
6 | Tombense | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Brusque FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
9 | Reet | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
10 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Caxias RS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
12 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
13 | Confianca SE | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
14 | ABC RN | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
15 | Sao Bernardo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
16 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Figueirense | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 1 | H B B |
18 | Nautico (PE) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H B |
19 | Guarani SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil