Đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS), 05h00 ngày 28/4
Kết quả Brusque FC vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS)
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2025: Brusque FC vs Ypiranga(RS)
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/4/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS) trước đây
-
06/08/2023Ypiranga(RS)2 - 0Brusque FC1 - 0L
-
12/10/2020Ypiranga(RS)1 - 1Brusque FC1 - 1D
-
09/08/2020Brusque FC2 - 1Ypiranga(RS)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs Ypiranga(RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brusque FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Brusque FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brusque FC và Ypiranga(RS) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Londrina PR | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Gremio Metropolitano Maringa | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Botafogo PB | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 4 | T H |
4 | Tombense | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
5 | Ponte Preta | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Ituano SP | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Brusque FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
8 | Itabaiana(SE) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
9 | Caxias RS | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Ypiranga(RS) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
11 | Confianca SE | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | ABC RN | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
14 | Figueirense | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
15 | Nautico (PE) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
16 | Sao Bernardo | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
17 | Anapolis FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
18 | Reet | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
19 | Guarani SP | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil