Kết quả FSV Mainz 05 vs Bayern Munich, 21h30 ngày 14/12
Kết quả FSV Mainz 05 vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo FSV Mainz 05 vs Bayern Munich, 21h30 ngày 14/12
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Bayern Munich
Lịch phát sóng FSV Mainz 05 vs Bayern Munich
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.07-1.25
0.83O 3.25
0.95U 3.25
0.911
7.10X
5.302
1.40Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 1.25
0.79U 1.25
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 14
-
FSV Mainz 05 vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
15'Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt0-0 -
41'Lee Jae Sung1-0
-
49'Dominik Kohr1-0
-
58'1-0Leon Goretzka
Raphael Guerreiro -
58'1-0Sacha Boey
Aleksandar Pavlovic -
60'Lee Jae Sung (Assist:Armindo Sieb)2-0
-
64'2-0Mathys Tel
Eric Dier -
77'Karim Onisiwo
Armindo Sieb2-0 -
78'2-0Joshua Kimmich
-
84'Hong Hyun Seok
Paul Nebel2-0 -
87'2-1
Leroy Sane
-
90'Nadiem Amiri2-1
-
90'2-1Konrad Laimer
-
90'Phillipp Mwene2-1
-
FSV Mainz 05 vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner31Dominik Kohr16Stefan Bell3Moritz Jenz2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt25Thomas Muller17Michael Olise42Jamal Musiala10Leroy Sane6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic27Konrad Laimer15Eric Dier3Kim Min-Jae22Raphael Guerreiro18Daniel Peretz
- Đội hình dự bị
-
9Karim Onisiwo11Armindo Sieb14Hong Hyun Seok22Nikolas Konrad Veratschnig5Maxim Leitsch1Lasse RieB44Nelson Weiper25Andreas Hanche-Olsen30Silvan WidmerSacha Boey 23Mathys Tel 39Leon Goretzka 8Dayot Upamecano 2Arijon Ibrahimovic 20Max Schmitt 35Adam Aznou 49Anthony Pavlesic 37Jonah Daniel Kusi-Asare 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Bayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
0Cản sút6
-
-
12Sút Phạt21
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
290Số đường chuyền648
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
21Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
18Đánh đầu22
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người3
-
-
8Đánh chặn7
-
-
21Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
27Thử thách5
-
-
14Long pass23
-
-
80Pha tấn công138
-
-
40Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation