Kết quả Holstein Kiel vs Bayern Munich, 23h30 ngày 14/09
Kết quả Holstein Kiel vs Bayern Munich
Nhận định, soi kèo Holstein Kiel vs Bayern Munich, 23h30 ngày 14/9
Đối đầu Holstein Kiel vs Bayern Munich
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202423:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.87-1.75
1.03O 3.5
0.97U 3.5
0.891
8.50X
5.752
1.30Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.98O 1.5
0.96U 1.5
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Bundesliga 2024-2025 » vòng 3
-
Holstein Kiel vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
1'0-1
Jamal Musiala (Assist:Harry Kane)
-
7'0-2
Harry Kane (Assist:Serge Gnabry)
-
13'0-3Nicolai Remberg(OW)
-
43'0-4
Harry Kane (Assist:Kingsley Coman)
-
46'0-4Michael Olise
Serge Gnabry -
46'Max Geschwill
Patrick Erras0-4 -
46'0-4Thomas Muller
Jamal Musiala -
46'Tymoteusz Puchacz
Dominik Javorcek0-4 -
64'0-4Alphonso Davies
Raphael Guerreiro -
64'Fiete Arp
Shuto Machino0-4 -
64'0-4Konrad Laimer
Sacha Boey -
65'0-5
Michael Olise
-
76'Armin Gigovic
Lewis Holtby0-5 -
76'Lasse Rosenboom
Finn Dominik Porath0-5 -
76'0-5Mathys Tel
Kingsley Coman -
81'0-5Joao Palhinha
-
82'Armin Gigovic (Assist:Tymoteusz Puchacz)1-5
-
90'1-6
Harry Kane
-
90'1-6Harry Kane Penalty awarded
-
Holstein Kiel vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel4-3-31Timon Moritz Weiner33Dominik Javorcek4Patrick Erras5Carl Johansson17Timo Becker10Lewis Holtby24Magnus Knudsen22Nicolai Remberg18Shuto Machino9Benedikt Pichler8Finn Dominik Porath9Harry Kane7Serge Gnabry42Jamal Musiala11Kingsley Coman6Joshua Kimmich16Joao Palhinha23Sacha Boey2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae22Raphael Guerreiro1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
23Lasse Rosenboom14Max Geschwill20Fiete Arp27Tymoteusz Puchacz37Armin Gigovic21Dahne Thomas15Marvin Schulz6Marko Ivezic19Phil HarresKonrad Laimer 27Alphonso Davies 19Michael Olise 17Mathys Tel 39Thomas Muller 25Aleksandar Pavlovic 45Leroy Sane 10Sven Ulreich 26Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
Holstein KielBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút23
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút5
-
-
11Sút Phạt11
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
319Số đường chuyền800
-
-
76%Chuyền chính xác92%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
17Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua0
-
-
23Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn14
-
-
13Ném biên18
-
-
2Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
23Long pass31
-
-
54Pha tấn công145
-
-
19Tấn công nguy hiểm73
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation