Kết quả VfL Bochum vs St. Pauli, 00h30 ngày 16/01
Kết quả VfL Bochum vs St. Pauli
Nhận định, Soi kèo Bochum vs St. Pauli, 00h30 ngày 16/1
Đối đầu VfL Bochum vs St. Pauli
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ St. Pauli gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/01/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
0.87U 2.5
0.871
2.50X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.85-0
1.00O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs St. Pauli
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 17
-
VfL Bochum vs St. Pauli: Diễn biến chính
-
42'Gerrit Holtmann0-0
-
65'Moritz Broschinski
Koji Miyoshi0-0 -
66'Philipp Hofmann (Assist:Moritz Broschinski)1-0
-
69'1-0Eric Smith
-
71'1-0Noah Weisshaupt
Daniel Sinani -
72'1-0Jackson Irvine
-
79'1-0Oladapo Afolayan
-
80'Dani De Wit
Gerrit Holtmann1-0 -
81'1-0James Sands
Carlo Boukhalfa -
81'1-0Scott Banks
Oladapo Afolayan -
87'1-0Abdoulie Ceesay
David Nemeth -
87'1-0Adam Dzwigala
Manolis Saliakas -
90'1-0Adam Dzwigala Yellow card cancelled
-
90'1-0Adam Dzwigala
-
90'Jakov Medic
Philipp Hofmann1-0
-
VfL Bochum vs St. Pauli: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-4-327Patrick Drewes5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets4Erhan Masovic32Maximilian Wittek6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack21Gerrit Holtmann33Philipp Hofmann23Koji Miyoshi29Morgan Guilavogui10Daniel Sinani17Oladapo Afolayan2Manolis Saliakas7Jackson Irvine16Carlo Boukhalfa23Philipp Treu5Hauke Wahl8Eric Smith4David Nemeth22Nikola Vasilj
- Đội hình dự bị
-
13Jakov Medic29Moritz Broschinski10Dani De Wit2Christian Gamboa Luna1Timo Horn18Samuel Bamba7Lukas Daschner9Myron Boadu41Noah LoosliAbdoulie Ceesay 9Noah Weisshaupt 13Adam Dzwigala 25James Sands 6Scott Banks 18Andreas Albers 19Erik Ahlstrand 20Fin Stevens 14Ben Alexander Voll 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingAlexander Blessin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs St. Pauli: Số liệu thống kê
-
VfL BochumSt. Pauli
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
15Sút Phạt7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
377Số đường chuyền366
-
-
72%Chuyền chính xác71%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
64Đánh đầu56
-
-
33Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn5
-
-
32Ném biên22
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
16Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass17
-
-
94Pha tấn công102
-
-
32Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 32 | 23 | 7 | 2 | 93 | 32 | 61 | 76 | T T H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 32 | 19 | 11 | 2 | 68 | 37 | 31 | 68 | T T H H T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 32 | 16 | 8 | 8 | 63 | 43 | 20 | 56 | T B T H T H |
4 | SC Freiburg | 32 | 15 | 7 | 10 | 46 | 49 | -3 | 52 | B B T T T H |
5 | Borussia Dortmund | 32 | 15 | 6 | 11 | 64 | 49 | 15 | 51 | T T H T T T |
6 | RB Leipzig | 32 | 13 | 11 | 8 | 51 | 45 | 6 | 50 | B T T H B H |
7 | FSV Mainz 05 | 32 | 13 | 9 | 10 | 49 | 40 | 9 | 48 | B H B H B H |
8 | Werder Bremen | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 56 | -6 | 47 | T T T T H H |
9 | Borussia Monchengladbach | 32 | 13 | 6 | 13 | 55 | 54 | 1 | 45 | T H B B B H |
10 | VfB Stuttgart | 32 | 12 | 8 | 12 | 57 | 51 | 6 | 44 | B T B H B T |
11 | Augsburg | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B T H B B |
12 | VfL Wolfsburg | 32 | 10 | 9 | 13 | 53 | 52 | 1 | 39 | B B B H B B |
13 | Union Berlin | 32 | 9 | 10 | 13 | 33 | 47 | -14 | 37 | T T H H H H |
14 | St. Pauli | 32 | 8 | 7 | 17 | 26 | 37 | -11 | 31 | B H T H H B |
15 | TSG Hoffenheim | 32 | 7 | 10 | 15 | 44 | 62 | -18 | 31 | H B T B B H |
16 | Heidenheimer | 32 | 7 | 5 | 20 | 33 | 60 | -27 | 26 | T B B B T H |
17 | Holstein Kiel | 32 | 6 | 7 | 19 | 48 | 75 | -27 | 25 | B H B H T T |
18 | VfL Bochum | 32 | 5 | 7 | 20 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation