Đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins, 05h30 ngày 04/5
Kết quả Coquimbo Unido vs O.Higgins
Đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins
Phong độ Coquimbo Unido gần đây
Phong độ O.Higgins gần đây
VĐQG Chile 2025: Coquimbo Unido vs O.Higgins
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins trước đây
-
15/09/2024O.Higgins1 - 1Coquimbo Unido1 - 1D
-
21/04/2024Coquimbo Unido2 - 0O.Higgins2 - 0W
-
23/09/2023Coquimbo Unido2 - 1O.Higgins0 - 1W
-
19/03/2023O.Higgins0 - 2Coquimbo Unido0 - 0W
-
28/08/2022Coquimbo Unido0 - 1O.Higgins0 - 0L
-
02/04/2022O.Higgins2 - 1Coquimbo Unido0 - 0L
-
21/12/2020Coquimbo Unido0 - 3O.Higgins0 - 2L
-
03/10/2020O.Higgins1 - 4Coquimbo Unido0 - 3W
-
09/03/2019O.Higgins2 - 0Coquimbo Unido0 - 0L
-
30/09/2007O.Higgins2 - 1Coquimbo Unido0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Coquimbo Unido vs O.Higgins: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Coquimbo Unido (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Coquimbo Unido (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
Thắng: là số trận Coquimbo Unido thắng
Bại: là số trận Coquimbo Unido thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Coquimbo Unido và O.Higgins trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
2 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
3 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
4 | Palestino | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 16 | T T H T B B |
5 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
6 | Cobresal | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | H H B H T T |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | B T B T B B |
15 | Everton CD | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | -12 | 6 | B H T B H B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: