Đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato, 02h00 ngày 05/5
Kết quả Municipal Iquique vs Huachipato
Đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato
Phong độ Municipal Iquique gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2025: Municipal Iquique vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/5/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato trước đây
-
16/09/2024Deportes Iquique3 - 1Huachipato2 - 0W
-
21/04/2024Huachipato2 - 1Deportes Iquique1 - 1L
-
20/11/2020Huachipato1 - 1Deportes Iquique1 - 1D
-
05/09/2020Deportes Iquique1 - 0Huachipato0 - 0W
-
05/05/2019Huachipato1 - 1Deportes Iquique1 - 0D
-
03/11/2018Deportes Iquique2 - 0Huachipato1 - 0W
-
29/04/2018Huachipato2 - 2Deportes Iquique0 - 1D
-
25/09/2017Huachipato1 - 0Deportes Iquique0 - 0L
-
15/04/2017Deportes Iquique1 - 2Huachipato0 - 2L
-
16/10/2016Huachipato1 - 2Deportes Iquique0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Municipal Iquique vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Municipal Iquique (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Municipal Iquique (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
Thắng: là số trận Municipal Iquique thắng
Bại: là số trận Municipal Iquique thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Municipal Iquique và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palestino | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 10 | 6 | 19 | T H T B B T |
2 | Cobresal | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 9 | 5 | 18 | H B H T T T |
3 | Univ Catolica | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T H T H T T |
4 | Huachipato | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 17 | B T T H B T |
5 | Audax Italiano | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | T H B T T B |
6 | Coquimbo Unido | 9 | 4 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H T H H B |
7 | Union La Calera | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B T B H T |
8 | O.Higgins | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 14 | H H T B T H |
9 | Universidad de Chile | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | T B H B T T |
10 | Colo Colo | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 6 | 3 | 10 | B B T H T B |
11 | Deportes La Serena | 9 | 3 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 10 | H T B T B B |
12 | Nublense | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 14 | -7 | 10 | H B H B H T |
13 | Deportes Limache | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | -6 | 8 | B B T B B T |
14 | Union Espanola | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 15 | -6 | 6 | T B T B B B |
15 | Everton CD | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 20 | -13 | 6 | H T B H B B |
16 | Municipal Iquique | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 20 | -14 | 2 | B B B H B H |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật: