Saint Etienne: tin tức, thông tin website facebook
CLB Saint Etienne: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Saint Etienne |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1933 |
Bóng đá quốc gia nào? | Pháp |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Pháp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | 14 rue Paul et Pierre Guichard FR-42028 SAINT-ETIENNE CEDEX 1 |
Sân vận động | Geoffroy-Guichard Stade |
Sức chứa sân vận động | 38,458 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Eirik Horneland |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.asse.fr |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Saint Etienne mới nhất
-
26/04 22:00StrasbourgSaint Etienne1 - 1Vòng 31
-
21/04 01:45Saint EtienneLyon1 - 0Vòng 30
-
13/04 20:00Saint EtienneStade Brestois2 - 3Vòng 29
-
06/04 20:00LensSaint Etienne0 - 0Vòng 28
-
30/03 01:00Saint EtiennePSG1 - 1Vòng 27
-
16/03 23:15MontpellierSaint Etienne 10 - 1Vòng 26
-
09/03 23:15Le HavreSaint Etienne1 - 1Vòng 25
-
01/03 23:00Saint EtienneNice1 - 1Vòng 24
-
23/02 01:00Saint EtienneAngers1 - 2Vòng 23
-
15/02 23:00MarseilleSaint Etienne1 - 0Vòng 22
Lịch thi đấu Saint Etienne sắp tới
-
29/07 02:00MarseilleSaint Etienne? - ?
-
04/05 02:05Saint EtienneMonaco? - ?Vòng 32
-
11/05 02:00ReimsSaint Etienne? - ?Vòng 33
-
18/05 22:00Saint EtienneToulouse? - ?Vòng 34
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation