Kết quả Lens vs Saint Etienne, 20h00 ngày 06/04
Kết quả Lens vs Saint Etienne
Nhận định, Soi kèo Lens vs Saint-Etienne 20h ngày 6/4: Nhấn chìm Saint-Etienne
Đối đầu Lens vs Saint Etienne
Phong độ Lens gần đây
Phong độ Saint Etienne gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 2.5
0.84U 2.5
0.901
2.07X
3.502
3.35Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lens vs Saint Etienne
-
Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 28
-
Lens vs Saint Etienne: Diễn biến chính
-
15'Deiver Andres Machado Mena Goal cancelled0-0
-
19'Deiver Andres Machado Mena0-0
-
30'Facundo Medina0-0
-
32'0-0Yvann Macon
-
45'0-0Irvin Cardona
-
56'0-0Aimen Moueffek
Florian Tardiau -
65'0-0Benjamin Bouchouari
-
66'Goduine Koyalipou
Wesley Said0-0 -
66'Anass Zaroury
Florian Sotoca0-0 -
68'0-0Benjamin Old
Zurab Davitashvili -
69'0-0Ibrahima Wadji
Irvin Cardona -
75'Goduine Koyalipou (Assist:Deiver Andres Machado Mena)1-0
-
79'Kyllian Antonio
Ruben Aguilar1-0 -
86'Hamzat Ojediran
Deiver Andres Machado Mena1-0 -
86'Angelo Fulgini
Andy Diouf1-0 -
87'1-0Yunis Abdelhamid
Leo Petrot -
87'Hamzat Ojediran1-0
-
Lens vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị
-
Lens3-4-1-230Mathew Ryan14Facundo Medina27Abdulay Juma Bah20Malang Sarr3Deiver Andres Machado Mena23Neil El Aynaoui28Adrien Thomasson2Ruben Aguilar18Andy Diouf22Wesley Said7Florian Sotoca7Irvin Cardona32Lucas Stassin22Zurab Davitashvili6Benjamin Bouchouari4Pierre Ekwah10Florian Tardiau27Yvann Macon13Maxime Bernauer3Mickael Nade19Leo Petrot30Gautier Larsonneur
- Đội hình dự bị
-
19Goduine Koyalipou11Angelo Fulgini21Anass Zaroury15Hamzat Ojediran32Kyllian Antonio4Nidal Celik16Herve Kouakou Koffi26Nampalys MendyAimen Moueffek 29Yunis Abdelhamid 5Ibrahima Wadji 25Benjamin Old 11Brice Maubleu 1Dennis Appiah 8Dylan Batubinsika 21Louis Mouton 14Djyilian N'Guessan 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Will StillEirik Horneland
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lens vs Saint Etienne: Số liệu thống kê
-
LensSaint Etienne
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
519Số đường chuyền340
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi20
-
-
7Việt vị0
-
-
35Đánh đầu29
-
-
20Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn5
-
-
12Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass13
-
-
97Pha tấn công79
-
-
56Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 31 | 24 | 6 | 1 | 84 | 31 | 53 | 78 | T T T T H B |
2 | Marseille | 31 | 18 | 4 | 9 | 66 | 43 | 23 | 58 | B B T B T T |
3 | Lille | 31 | 16 | 8 | 7 | 49 | 32 | 17 | 56 | B T B T T T |
4 | Monaco | 31 | 16 | 7 | 8 | 58 | 36 | 22 | 55 | T T B T H H |
5 | Lyon | 31 | 16 | 6 | 9 | 62 | 42 | 20 | 54 | T B T T B T |
6 | Nice | 31 | 15 | 9 | 7 | 59 | 39 | 20 | 54 | H B B H T T |
7 | Strasbourg | 31 | 15 | 9 | 7 | 51 | 38 | 13 | 54 | T T T H H T |
8 | Lens | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 37 | -2 | 45 | T B T B T B |
9 | Stade Brestois | 31 | 13 | 5 | 13 | 49 | 53 | -4 | 44 | H T T H B B |
10 | AJ Auxerre | 31 | 11 | 8 | 12 | 45 | 45 | 0 | 41 | H T T B B T |
11 | Rennes | 31 | 12 | 2 | 17 | 46 | 44 | 2 | 38 | B T B T T B |
12 | Toulouse | 31 | 9 | 8 | 14 | 38 | 39 | -1 | 35 | B B B B B H |
13 | Reims | 31 | 8 | 9 | 14 | 32 | 42 | -10 | 33 | H T B T T H |
14 | Nantes | 31 | 7 | 11 | 13 | 35 | 50 | -15 | 32 | T B T B H H |
15 | Angers | 31 | 8 | 6 | 17 | 29 | 50 | -21 | 30 | B B B T B B |
16 | Le Havre | 31 | 8 | 4 | 19 | 34 | 65 | -31 | 28 | B T T B B H |
17 | Saint Etienne | 31 | 7 | 6 | 18 | 34 | 71 | -37 | 27 | T B B H T B |
18 | Montpellier | 31 | 4 | 4 | 23 | 22 | 71 | -49 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation