Đối đầu Rijeka vs HNK Gorica, 23h15 ngày 04/5
Kết quả Rijeka vs HNK Gorica
Đối đầu Rijeka vs HNK Gorica
Phong độ Rijeka gần đây
Phong độ HNK Gorica gần đây
VĐQG Croatia 2024-2025: Rijeka vs HNK Gorica
-
Giải đấu: VĐQG CroatiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica trước đây
-
01/03/2025HNK Gorica0 - 0Rijeka0 - 0D
-
30/11/2024Rijeka1 - 0HNK Gorica0 - 0W
-
15/09/2024HNK Gorica0 - 1Rijeka0 - 0W
-
22/04/2024Rijeka3 - 0HNK Gorica0 - 0W
-
11/02/2024HNK Gorica0 - 2Rijeka0 - 0W
-
24/01/2024HNK Gorica2 - 3Rijeka2 - 1W
-
29/10/2023Rijeka1 - 0HNK Gorica1 - 0W
-
23/04/2023HNK Gorica1 - 0Rijeka0 - 0L
-
12/02/2023Rijeka2 - 0HNK Gorica0 - 0W
-
06/01/2023Rijeka0 - 0HNK Gorica0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Rijeka vs HNK Gorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Croatia | 9 | 7 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rijeka vs HNK Gorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rijeka (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Rijeka (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
Thắng: là số trận Rijeka thắng
Bại: là số trận Rijeka thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Croatia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rijeka và HNK Gorica trên Bảng xếp hạng của VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Croatia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 33 | 17 | 7 | 9 | 62 | 40 | 22 | 58 | B T T B T T |
2 | Rijeka | 32 | 15 | 11 | 6 | 43 | 18 | 25 | 56 | B T T B B B |
3 | Hajduk Split | 33 | 15 | 11 | 7 | 45 | 32 | 13 | 56 | T H H B B B |
4 | NK Varteks Varazdin | 33 | 10 | 15 | 8 | 26 | 22 | 4 | 45 | H B H T T H |
5 | Slaven Koprivnica | 32 | 12 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 45 | T B T T B H |
6 | Istra 1961 Pula | 33 | 10 | 13 | 10 | 35 | 41 | -6 | 43 | T B T T H H |
7 | ZNK Osijek | 32 | 10 | 7 | 15 | 39 | 47 | -8 | 37 | B B B B T T |
8 | HNK Gorica | 32 | 9 | 9 | 14 | 27 | 41 | -14 | 36 | H H T T T H |
9 | NK Lokomotiva Zagreb | 33 | 9 | 7 | 17 | 40 | 52 | -12 | 34 | B H B B B H |
10 | HNK Sibenik | 33 | 7 | 9 | 17 | 28 | 55 | -27 | 30 | T B B T H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: