Kết quả Fenerbahce vs Kayserispor, 23h00 ngày 20/04
Kết quả Fenerbahce vs Kayserispor
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Kayserispor, 22h59 ngày 20/04: Làm nóng cuộc đua vô địch
Đối đầu Fenerbahce vs Kayserispor
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Kayserispor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.96+1.75
0.92O 3.25
0.92U 3.25
0.821
1.20X
6.502
13.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.96O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Kayserispor
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 32
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Diễn biến chính
-
7'0-1
Ramazan Civelek (Assist:Gokhan Sazdagi)
-
36'Anderson Souza Conceicao Talisca1-1
-
49'1-2Dominik Livakovic(OW)
-
54'Edin Dzeko
Diego Carlos1-2 -
56'1-2Ali Karimi
-
56'Frederico Rodrigues Santos1-2
-
62'Filip Kostic
Mert Muldur1-2 -
62'Oguz Aydin
Sebastian Szymanski1-2 -
64'Allan Saint-Maximin2-2
-
76'2-2Kayra Cihan
Nurettin Korkmaz -
77'Milan Skriniar Penalty awarded2-2
-
79'Anderson Souza Conceicao Talisca3-2
-
81'Caglar Soyuncu
Dusan Tadic3-2 -
81'3-2Talha Sariarslan
Duckens Nazon -
81'Ismail Yuksek
Allan Saint-Maximin3-2 -
82'3-2Ramazan Civelek
-
90'3-3
Talha Sariarslan (Assist:Gokhan Sazdagi)
-
90'3-3Ozbek Mehmet Eray
Baran Gezek
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-2-3-140Dominik Livakovic16Mert Muldur37Milan Skriniar33Diego Carlos21Bright Osayi Samuel53Sebastian Szymanski13Frederico Rodrigues Santos97Allan Saint-Maximin94Anderson Souza Conceicao Talisca10Dusan Tadic19Youssef En-Nesyri9Duckens Nazon28Ramazan Civelek26Baran Gezek6Ali Karimi20Carlos Manuel Cardoso Mane11Gokhan Sazdagi3Joseph Attamah17Jeanvier Julian23Lionel Carole77Nurettin Korkmaz25Bilal Bayazit
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko18Filip Kostic4Caglar Soyuncu5Ismail Yuksek70Oguz Aydin22Levent Munir Mercan95Yusuf Akcicek17Irfan Can Kahveci23Cenk Tosun1Irfan Can EgribayatTalha Sariarslan 99Kayra Cihan 29Ozbek Mehmet Eray 16Anthony Chigaemezu Uzodimma 19ONURCAN PIRI 1Batuhan Ozgan 35Necip Ozer 14Burak Arslan 34Alperen Oztas 88Korkmazcan Dernek 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalRecep Ucar
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Kayserispor: Số liệu thống kê
-
FenerbahceKayserispor
-
12Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
27Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
9Cản sút0
-
-
11Sút Phạt10
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
532Số đường chuyền218
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị4
-
-
33Đánh đầu23
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công20
-
-
11Đánh chặn6
-
-
25Ném biên14
-
-
2Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass19
-
-
143Pha tấn công60
-
-
95Tấn công nguy hiểm19
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | B T T T T B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 44 | -3 | 43 | T T B T T T |
10 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 42 | T B H T B B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 49 | -10 | 40 | B T T T H T |
13 | Antalyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 55 | -21 | 40 | T B T T H B |
14 | Caykur Rizespor | 31 | 11 | 4 | 16 | 36 | 50 | -14 | 37 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
16 | Alanyaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation