Kết quả Konyaspor vs Adana Demirspor, 20h00 ngày 27/04
Kết quả Konyaspor vs Adana Demirspor
Đối đầu Konyaspor vs Adana Demirspor
Phong độ Konyaspor gần đây
Phong độ Adana Demirspor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.03+2
0.85O 3.25
1.03U 3.25
0.831
1.20X
7.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.84+0.75
1.06O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Konyaspor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: New Konya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33
-
Konyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
-
12'Blaz Kramer0-0
-
24'Melih Ibrahimoglu0-0
-
45'0-1
Salih Kavrazli
-
46'Mehmet Umut Nayir
Ugurcan Yazgili0-1 -
48'Riechedly Bazoer0-1
-
55'0-1Izzet Celik
Salih Kavrazli -
62'0-1Nabil Alioui
Osman Kaynak -
69'Riechedly Bazoer (Assist:Yusuf Erdogan)1-1
-
71'Alassane Ndao
Ogulcan Ulgun1-1 -
78'Riechedly Bazoer2-1
-
78'2-1Tolga Kalender
-
81'2-1Ozan Demirbag
Yusuf Barasi -
81'2-1Ali Yavuz Kol
Maestro -
84'Nikola Boranijasevic
Louka Andreassen2-1 -
84'Marko Jevtovic
Pedro Henrique Oliveira dos Santos2-1 -
88'Melih Bostan
Blaz Kramer2-1 -
90'2-1Arda Kurtulan
-
90'Abdulsamet Burak(OW)3-1
-
90'3-1Ozan Demirbag
-
Konyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
-
Konyaspor4-1-4-11Deniz Ertas12Haubert Sitya Guilherme15Josip Calusic20Riechedly Bazoer5Ugurcan Yazgili77Melih Ibrahimoglu10Yusuf Erdogan8Pedro Henrique Oliveira dos Santos35Ogulcan Ulgun11Louka Andreassen99Blaz Kramer28Salih Kavrazli11Yusuf Barasi21Bünyamin Balat58Maestro8Tayfun Aydogan99Arda Kurtulan55Tolga Kalender24Burhan Ersoy23Abdulsamet Burak87Osman Kaynak25Murat Eser
- Đội hình dự bị
-
18Alassane Ndao16Marko Jevtovic24Nikola Boranijasevic22Mehmet Umut Nayir91Melih Bostan27Jakub Slowik3Karahan Yasir Subasi37Muzaffer Eris17Abdurrahman UresinNabil Alioui 10Ozan Demirbag 60Izzet Celik 16Ali Yavuz Kol 80Aksel Aktas 22Breyton Fougeu 93Vedat Karakus 39Deniz Donmezer 27Ali Arda Yildiz 61Gokdeniz Tunc 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar StanojevicPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Konyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
-
KonyasporAdana Demirspor
-
11Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
7Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
412Số đường chuyền308
-
-
86%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
32Đánh đầu14
-
-
16Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
11Đánh chặn8
-
-
22Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
14Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass15
-
-
121Pha tấn công57
-
-
78Tấn công nguy hiểm12
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | B T T T T B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 44 | -3 | 43 | T T B T T T |
10 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 42 | T B H T B B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 49 | -10 | 40 | B T T T H T |
13 | Antalyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 55 | -21 | 40 | T B T T H B |
14 | Caykur Rizespor | 31 | 11 | 4 | 16 | 36 | 50 | -14 | 37 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
16 | Alanyaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation