Kết quả Sivasspor vs Antalyaspor, 20h00 ngày 26/04
Kết quả Sivasspor vs Antalyaspor
Đối đầu Sivasspor vs Antalyaspor
Phong độ Sivasspor gần đây
Phong độ Antalyaspor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.5
0.90U 2.5
0.981
2.10X
3.402
3.30Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sivasspor vs Antalyaspor
-
Sân vận động: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 33
-
Sivasspor vs Antalyaspor: Diễn biến chính
-
37'Garry Mendes Rodrigues0-0
-
38'0-0Bunyamin Balci
Mert Yilmaz -
43'0-0Guray Vural
-
45'0-0Jakub Kaluzinski
-
45'Garry Mendes Rodrigues Goal cancelled0-0
-
57'Bengadli Fode Koita
Turac Boke0-0 -
62'Uros Radakovic (Assist:Efkan Bekiroglu)1-0
-
68'1-0Deni Milosevic
Braian Samudio -
68'1-0Adolfo Julian Gaich
Ramzi Safuri -
68'1-0Moussa Djenepo
Soner Dikmen -
75'Rey Manaj2-0
-
76'Rey Manaj2-0
-
79'Tolga Cigerci
Efkan Bekiroglu2-0 -
79'Veljko Simic
Garry Mendes Rodrigues2-0 -
86'2-0Abdurrahim Dursun
Guray Vural -
86'Tolga Cigerci2-0
-
90'2-0Adolfo Julian Gaich
-
90'Emirhan Basyigit
Ugur Ciftci2-0 -
90'Emrah Bassan
Rey Manaj2-0
-
Sivasspor vs Antalyaspor: Đội hình chính và dự bị
-
Sivasspor4-1-4-135Ali Sasal Vural3Ugur Ciftci14Samba Camara26Uros Radakovic7Murat Paluli12Samuel Moutoussamy46Turac Boke80Efkan Bekiroglu8Charilaos Charisis24Garry Mendes Rodrigues9Rey Manaj10Sam Larsson22Sander van der Streek8Ramzi Safuri81Braian Samudio5Soner Dikmen18Jakub Kaluzinski27Mert Yilmaz89Veysel Sari2Thalisson Kelven da Silva11Guray Vural13Kenan Piric
- Đội hình dự bị
-
55Bengadli Fode Koita22Veljko Simic53Emirhan Basyigit30Tolga Cigerci17Emrah Bassan44Achilleas Poungouras58Ziya Erdal90Azizbek Turgunboev10Alex Pritchard74Arda ErdursunAdolfo Julian Gaich 9Deni Milosevic 58Moussa Djenepo 12Abdurrahim Dursun 77Bunyamin Balci 7Emrecan Uzunhan 14Bahadir Ozturk 3Abdullah Yigiter 21Oleksandr Petrusenko 16Amar Gerxhaliu 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Servet CetinNuri Sahin
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Sivasspor vs Antalyaspor: Số liệu thống kê
-
SivassporAntalyaspor
-
6Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
350Số đường chuyền459
-
-
80%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị1
-
-
30Đánh đầu26
-
-
19Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
17Đánh chặn3
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Long pass23
-
-
98Pha tấn công117
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 31 | 25 | 5 | 1 | 78 | 30 | 48 | 80 | T T B T T T |
2 | Fenerbahce | 31 | 23 | 6 | 2 | 80 | 31 | 49 | 75 | H T T T H T |
3 | Samsunspor | 32 | 16 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 54 | H B B B B T |
4 | Besiktas JK | 31 | 14 | 10 | 7 | 48 | 32 | 16 | 52 | B T H B H T |
5 | Eyupspor | 32 | 14 | 8 | 10 | 49 | 38 | 11 | 50 | H B T T B B |
6 | Istanbul Basaksehir | 31 | 14 | 6 | 11 | 50 | 43 | 7 | 48 | B T T T T B |
7 | Trabzonspor | 31 | 12 | 9 | 10 | 52 | 39 | 13 | 45 | T H B T T T |
8 | Goztepe | 31 | 11 | 10 | 10 | 51 | 39 | 12 | 43 | H H H B H T |
9 | Konyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 44 | -3 | 43 | T T B T T T |
10 | Kasimpasa | 31 | 10 | 12 | 9 | 53 | 55 | -2 | 42 | B T T H B T |
11 | Gazisehir Gaziantep | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 43 | -2 | 42 | T B H T B B |
12 | Kayserispor | 31 | 10 | 10 | 11 | 39 | 49 | -10 | 40 | B T T T H T |
13 | Antalyaspor | 31 | 11 | 7 | 13 | 34 | 55 | -21 | 40 | T B T T H B |
14 | Caykur Rizespor | 31 | 11 | 4 | 16 | 36 | 50 | -14 | 37 | B B H B T B |
15 | Sivasspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 43 | 53 | -10 | 34 | B T H B B T |
16 | Alanyaspor | 31 | 9 | 7 | 15 | 36 | 47 | -11 | 34 | B B B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 31 | 4 | 7 | 20 | 33 | 62 | -29 | 19 | T B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 31 | 2 | 4 | 25 | 27 | 77 | -50 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation