Kết quả SalPa vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 2

  • SalPa vs PK-35 Vantaa: Diễn biến chính

  • 7'
    Joonas Meura
    0-0
  • 9'
    0-1
    goal Ayuub Ahmed-Nur
  • 46'
    0-1
     Liam Lokake
     Frankline Okoye
  • 46'
    0-1
     Tuukka Andberg
     Kasper Viramaki
  • 60'
    Benjamin Urgenc
    0-1
  • 62'
    0-1
     Eero Markkanen
     Jasper Pikkuhookana
  • 62'
    0-1
     Maximo Tolonen
     Mustafa Beyai
  • 65'
    Otto Lehtisalo  
    Topias Helle  
    0-1
  • 69'
    Benjamin Urgenc (Assist:Mario Gassama) goal 
    1-1
  • 73'
    Albin Mehmeti  
    Fahad Mohamed  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Hussein Mohamed
     Pedro Diniz
  • 74'
    1-2
    goal Eino-Iivari Pitkala (Assist:Eero Markkanen)
  • 76'
    Mario Gassama
    1-2
  • 84'
    Ermal Rrustemi  
    Oskari Jakonen  
    1-2
  • 84'
    Severi Poysa  
    Noah Kaijasilta  
    1-2
  • 90'
    Albin Mehmeti
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ayuub Ahmed-Nur
  • 90'
    1-2
    Eino-Iivari Pitkala
  • SalPa vs PK-35 Vantaa: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 22 Mario Gassama
    2 Benjamin Urgenc
    14 Topias Helle
    3 Joonas Meura
    7 Noah Kaijasilta
    33 Lauri Eemil Vetri
    26 Aaro Tiihonen
    6 Miska Rautiola
    24 Mohammed Olanrewaju
    29 Fahad Mohamed
    10 Oskari Jakonen
    Emil Pallas 8
    Rasmus Sipi 2
    Jasper Pikkuhookana 88
    Dimitrios Goumas 69
    Eino-Iivari Pitkala 18
    Mustafa Beyai 10
    Frankline Okoye 4
    Ayuub Ahmed-Nur 27
    Karo Rasanen 21
    Kasper Viramaki 5
    Pedro Diniz 7
  • Đội hình dự bị
  • 13Ali Abdel
    16Ami Karttila
    1Joonas Koski
    9Otto Lehtisalo
    8Albin Mehmeti
    18Severi Poysa
    5Otto Rautiainen
    11Ermal Rrustemi
    28Joshua Salonen
    Tuukka Andberg 34
    Liam Lokake 22
    Eero Markkanen 9
    Endrit Mehmeti 14
    Hussein Mohamed 77
    Samba Sillah 11
    Joonas Sundman 3
    Maximo Tolonen 19
    Ville Viljala 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tero Suonpera
    Kim Raimi
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SalPa vs PK-35 Vantaa: Số liệu thống kê

  • SalPa
    PK-35 Vantaa
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    84
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ekenas IF Fotboll 2 2 0 0 8 4 4 6 T T
2 TPS Turku 2 2 0 0 6 4 2 6 T T
3 Lahti 2 1 1 0 2 0 2 4 H T
4 PK-35 Vantaa 2 1 1 0 2 1 1 4 H T
5 SJK Akatemia 2 1 0 1 6 4 2 3 B T
6 JIPPO 2 1 0 1 3 2 1 3 T B
7 JaPS 2 1 0 1 8 8 0 3 T B
8 SalPa 2 0 0 2 1 4 -3 0 B B
9 Klubi 04 Helsinki 2 0 0 2 4 8 -4 0 B B
10 KaPa 2 0 0 2 2 7 -5 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation