Đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa, 22h30 ngày 27/4
Kết quả SalPa vs PK-35 Vantaa
Đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa
Phong độ SalPa gần đây
Phong độ PK-35 Vantaa gần đây
Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025: SalPa vs PK-35 Vantaa
-
Giải đấu: Cúp Hạng nhất Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa trước đây
-
15/02/2025PK-35 Vantaa0 - 0SalPa0 - 0D
-
14/09/2024PK-35 Vantaa1 - 0SalPa1 - 0L
-
27/07/2024SalPa1 - 1PK-35 Vantaa0 - 1D
-
27/05/2024PK-35 Vantaa1 - 1SalPa1 - 0D
-
06/04/2024SalPa2 - 2PK-35 Vantaa1 - 0D
-
25/03/2023SalPa4 - 3PK-35 Vantaa2 - 3W
-
29/01/2022SalPa1 - 2PK-35 Vantaa1 - 0L
-
15/06/2022PK-35 Vantaa1 - 0SalPa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Finland Ykkoscup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Hạng nhất Phần Lan | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SalPa vs PK-35 Vantaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SalPa (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
SalPa (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
Thắng: là số trận SalPa thắng
Bại: là số trận SalPa thua
BXH Vòng Bảng Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SalPa và PK-35 Vantaa trên Bảng xếp hạng của Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T |
2 | JaPS | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 2 | 3 | T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
4 | JIPPO | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | T B |
5 | Lahti | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | PK-35 Vantaa | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | SJK Akatemia | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
8 | Klubi 04 Helsinki | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 0 | B |
9 | KaPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
10 | SalPa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: