Kết quả Bologna vs Empoli, 02h00 ngày 25/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Italia 2024-2025 » vòng Semifinal

  • Bologna vs Empoli: Diễn biến chính

  • 7'
    Giovanni Fabbian (Assist:Nikola Moro) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Mattia De Sciglio
  • 20'
    1-0
    Luca Marianucci
  • 33'
    1-1
    goal Viktor Kovalenko
  • 45'
    Riccardo Orsolini
    1-1
  • 46'
    Benjamin Dominguez  
    Riccardo Orsolini  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Saba Goglichidze
     Luca Marianucci
  • 46'
    Martin Erlic  
    Jhon Janer Lucumi  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Lorenzo Colombo
     Ola Solbakken
  • 59'
    1-1
    Junior Sambia
  • 62'
    1-1
     Emmanuel Gyasi
     Tyronne Ebuehi
  • 62'
    1-1
     Liam Henderson
     Jacopo Bacci
  • 72'
    Estanis Pedrola  
    Nicolo Cambiaghi  
    1-1
  • 72'
    Tommaso Pobega  
    Giovanni Fabbian  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Thomas Campaniello
     Viktor Kovalenko
  • 82'
    Oussama El Azzouzi  
    Remo Freuler  
    1-1
  • 86'
    Thijs Dallinga (Assist:Charalampos Lykogiannis) goal 
    2-1
  • Bologna vs Empoli: Đội hình chính và dự bị

  • Bologna4-2-3-1
    34
    Federico Ravaglia
    22
    Charalampos Lykogiannis
    26
    Jhon Janer Lucumi
    31
    Sam Beukema
    29
    Lorenzo De Silvestri
    6
    Nikola Moro
    8
    Remo Freuler
    28
    Nicolo Cambiaghi
    80
    Giovanni Fabbian
    7
    Riccardo Orsolini
    24
    Thijs Dallinga
    17
    Ola Solbakken
    90
    Ismael Konate
    7
    Junior Sambia
    24
    Tyronne Ebuehi
    20
    Viktor Kovalenko
    36
    Jacopo Bacci
    13
    Liberato Cacace
    22
    Mattia De Sciglio
    35
    Luca Marianucci
    31
    Lorenzo Tosto
    12
    Jacopo Seghetti
    Empoli3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Michel Aebischer
    23Nicola Bagnolini
    14Davide Calabria
    9Santiago Thomas Castro
    30Benjamin Dominguez
    17Oussama El Azzouzi
    5Martin Erlic
    19Lewis Ferguson
    33Juan Miranda
    11Dan Ndoye
    21Jens Odgaard
    39Estanis Pedrola
    18Tommaso Pobega
    1Lukasz Skorupski
    Ank Asmussen 41
    Alessio Baralla 39
    Federico Brancolini 98
    Thomas Campaniello 89
    Lorenzo Colombo 29
    Vincenzo Di Leva 14
    Saba Goglichidze 2
    Emmanuel Gyasi 11
    Liam Henderson 6
    Jeremy Moray 42
    Marco Silvestri 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Italiano
    Roberto D Aversa
  • BXH Cúp Quốc Gia Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Bologna vs Empoli: Số liệu thống kê

  • Bologna
    Empoli
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    242
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    23
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 42
    Long pass
    22
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •