Kết quả Inter Milan vs AC Milan, 02h00 ngày 24/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Quốc Gia Italia 2024-2025 » vòng Semifinal

  • Inter Milan vs AC Milan: Diễn biến chính

  • 36'
    0-1
    goal Luka Jovic (Assist:Alejandro Jimenez)
  • 49'
    0-2
    goal Luka Jovic
  • 53'
    Marko Arnautovic  
    Mehdi Taromi  
    0-2
  • 53'
    Hakan Calhanoglu  
    Kristjan Asllani  
    0-2
  • 53'
    Davide Frattesi  
    Nicolo Barella  
    0-2
  • 53'
    Nicola Zalewski  
    Federico Dimarco  
    0-2
  • 59'
    0-2
     Malick Thiaw
     Matteo Gabbia
  • 71'
    Hakan Calhanoglu
    0-2
  • 78'
    0-2
     Ruben Loftus Cheek
     Christian Pulisic
  • 78'
    0-2
     Tammy Abraham
     Luka Jovic
  • 83'
    Carlos Joaquin Correa  
    Matteo Darmian  
    0-2
  • 85'
    0-3
    goal Tijani Reijnders (Assist:Rafael Leao)
  • 87'
    0-3
     Joao Felix Sequeira
     Tijani Reijnders
  • 88'
    0-3
     Davide Bartesaghi
     Theo Hernandez
  • Inter Milan vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Inter Milan3-5-2
    13
    Josep MartInez
    95
    Alessandro Bastoni
    6
    Stefan de Vrij
    31
    Yann Bisseck
    32
    Federico Dimarco
    22
    Henrik Mkhitaryan
    21
    Kristjan Asllani
    23
    Nicolo Barella
    36
    Matteo Darmian
    99
    Mehdi Taromi
    10
    Lautaro Javier Martinez
    9
    Luka Jovic
    11
    Christian Pulisic
    10
    Rafael Leao
    20
    Alejandro Jimenez
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    31
    Starhinja Pavlovic
    16
    Mike Maignan
    AC Milan3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Francesco Acerbi
    8Marko Arnautovic
    52Thomas Berenbruch
    20Hakan Calhanoglu
    30Carlos Augusto
    58Matteo Cocchi
    11Carlos Joaquin Correa
    12Raffaele Di Gennaro
    16Davide Frattesi
    28Benjamin Pavard
    1Yann Sommer
    59Nicola Zalewski
    Tammy Abraham 90
    Davide Bartesaghi 33
    Warren Bondo 38
    Samuel Chimerenka Chukwueze 21
    Alessandro Florenzi 24
    Santiago Gimenez 7
    Joao Felix Sequeira 79
    Ruben Loftus Cheek 8
    Yunus Musah 80
    Riccardo Sottil 99
    Marco Sportiello 57
    Filippo Terracciano 42
    Malick Thiaw 28
    Lorenzo Torriani 96
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Simone Inzaghi
    Sergio Paulo Marceneiro Conceicao
  • BXH Cúp Quốc Gia Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Inter Milan vs AC Milan: Số liệu thống kê

  • Inter Milan
    AC Milan
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 19
    Long pass
    18
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •