Đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld, 18h30 ngày 27/4
Kết quả Ingolstadt vs Arminia Bielefeld
Đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld
Phong độ Ingolstadt gần đây
Phong độ Arminia Bielefeld gần đây
Hạng 3 Đức 2024-2025: Ingolstadt vs Arminia Bielefeld
-
Giải đấu: Hạng 3 ĐứcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld trước đây
-
30/11/2024Arminia Bielefeld1 - 0Ingolstadt0 - 0L
-
06/04/2024Ingolstadt1 - 1Arminia Bielefeld0 - 1D
-
28/10/2023Arminia Bielefeld4 - 0Ingolstadt2 - 0L
-
21/04/2019Arminia Bielefeld1 - 3Ingolstadt0 - 1W
-
11/11/2018Ingolstadt1 - 1Arminia Bielefeld0 - 0D
-
08/04/2018Ingolstadt2 - 2Arminia Bielefeld0 - 0D
-
27/10/2017Arminia Bielefeld1 - 3Ingolstadt1 - 2W
-
22/02/2014Arminia Bielefeld0 - 2Ingolstadt0 - 0W
-
23/08/2013Ingolstadt3 - 2Arminia Bielefeld1 - 1W
-
06/02/2011Ingolstadt1 - 0Arminia Bielefeld1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 2 Đức | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ingolstadt vs Arminia Bielefeld: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ingolstadt (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ingolstadt (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ingolstadt thắng
Bại: là số trận Ingolstadt thua
Thắng: là số trận Ingolstadt thắng
Bại: là số trận Ingolstadt thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Đức mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ingolstadt và Arminia Bielefeld trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Đức mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Đức 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 35 | 19 | 9 | 7 | 67 | 38 | 29 | 66 | T T H B T T |
2 | Arminia Bielefeld | 34 | 18 | 8 | 8 | 57 | 34 | 23 | 62 | T H T T T T |
3 | Energie Cottbus | 35 | 17 | 8 | 10 | 58 | 45 | 13 | 59 | T B B B T H |
4 | Saarbrucken | 35 | 16 | 11 | 8 | 51 | 39 | 12 | 59 | H H T H B T |
5 | Hansa Rostock | 34 | 16 | 6 | 12 | 47 | 41 | 6 | 54 | H B T T B T |
6 | Viktoria koln | 35 | 16 | 5 | 14 | 53 | 46 | 7 | 53 | B T T B B T |
7 | Ingolstadt | 34 | 13 | 12 | 9 | 66 | 55 | 11 | 51 | T T H H H B |
8 | TSV 1860 Munchen | 35 | 15 | 6 | 14 | 53 | 55 | -2 | 51 | B T T T T B |
9 | SC Verl | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 48 | 1 | 50 | B T T B B H |
10 | Rot-Weiss Essen | 35 | 14 | 7 | 14 | 48 | 51 | -3 | 49 | B T T T T B |
11 | SV Wehen Wiesbaden | 35 | 12 | 10 | 13 | 50 | 55 | -5 | 46 | B H B H T B |
12 | Erzgebirge Aue | 34 | 14 | 4 | 16 | 47 | 56 | -9 | 46 | B B T B B T |
13 | VfL Osnabruck | 34 | 12 | 9 | 13 | 43 | 48 | -5 | 45 | B T H B T T |
14 | Alemannia Aachen | 34 | 10 | 14 | 10 | 37 | 38 | -1 | 44 | T T B H T B |
15 | Borussia Dortmund (Youth) | 35 | 11 | 10 | 14 | 50 | 53 | -3 | 43 | H H T T B B |
16 | SV Waldhof Mannheim | 34 | 9 | 12 | 13 | 38 | 42 | -4 | 39 | T H H B B H |
17 | VfB Stuttgart II | 34 | 10 | 9 | 15 | 45 | 57 | -12 | 39 | T T B B H H |
18 | Hannover 96 Am | 35 | 8 | 9 | 18 | 49 | 67 | -18 | 33 | H B H H H T |
19 | SV Sandhausen | 35 | 8 | 8 | 19 | 46 | 60 | -14 | 32 | B B B B B B |
20 | Unterhaching | 34 | 4 | 12 | 18 | 39 | 65 | -26 | 24 | B B T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: