Đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ, 23h00 ngày 05/5
Kết quả Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ
Đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ
Phong độ Carl Zeiss Jena Nữ gần đây
Phong độ Bayern Munchen Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ trước đây
-
17/11/2024Bayern Munchen (W)5 - 0Carl Zeiss Jena (W)2 - 0L
-
23/04/2022Carl Zeiss Jena (W)0 - 4Bayern Munchen (W)0 - 0L
-
21/11/2021Bayern Munchen (W)3 - 0Carl Zeiss Jena (W)1 - 0L
-
06/03/2024Carl Zeiss Jena (W)0 - 3Bayern Munchen (W)0 - 3L
-
01/03/2022Carl Zeiss Jena (W)1 - 9Bayern Munchen (W)1 - 5L
-
01/11/2020Carl Zeiss Jena (W)0 - 2Bayern Munchen (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Carl Zeiss Jena Nữ vs Bayern Munchen Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carl Zeiss Jena Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Carl Zeiss Jena Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thua
Thắng: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thắng
Bại: là số trận Carl Zeiss Jena Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Carl Zeiss Jena Nữ và Bayern Munchen Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 20 | 17 | 2 | 1 | 52 | 13 | 39 | 53 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 54 | 17 | 37 | 48 | T B T H T T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 21 | 15 | 2 | 4 | 66 | 22 | 44 | 47 | T B T B T T |
4 | Bayer Leverkusen (W) | 21 | 13 | 4 | 4 | 37 | 18 | 19 | 43 | T T B H T T |
5 | SC Freiburg (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 29 | 2 | 35 | T T H H B H |
6 | Hoffenheim (W) | 21 | 11 | 0 | 10 | 45 | 30 | 15 | 33 | B T T T B B |
7 | Werder Bremen (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B B T T |
8 | RB Leipzig (W) | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | B H H B B B |
9 | SG Essen-Schonebeck (W) | 21 | 5 | 5 | 11 | 21 | 27 | -6 | 20 | B T B B T H |
10 | Carl Zeiss Jena (W) | 20 | 2 | 4 | 14 | 7 | 38 | -31 | 10 | B B H T T B |
11 | Koln (W) | 20 | 1 | 5 | 14 | 12 | 50 | -38 | 8 | B B B B H B |
12 | Turbine Potsdam (W) | 21 | 0 | 1 | 20 | 5 | 69 | -64 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: